- Từ điển Anh - Việt
Susceptive
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Nhận cảm; nhạy cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient , susceptible , open , prone , subject , vulnerable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Susceptivity
/ ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm, -
Susceptometer
nam châm kế, -
Suscitation
sự kích thích, (sự) kích thích, -
Sushi bond
trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật), -
Susi
Danh từ: vải sọc ( ấn độ), -
Suspect
/ səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ... -
Suspect Material
chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ... -
Suspected carcass
con thịt nghi ngờ có bệnh, -
Suspecter
Danh từ: người ngờ vực, -
Suspend
bre & name / sə'spend /, Hình Thái Từ: Ngoại động từ: treo, treo... -
Suspend, postpone
đình chỉ, -
Suspend an order
ngưng một vụ đặt hàng, -
Suspend an order (to..)
ngưng một vụ đặt hàng, -
Suspend animation
Danh từ: sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức, -
Suspend mode
chế độ treo, -
Suspend payment
ngưng trả tiền, tạm hoãn việc trả tiền lại, -
Suspend payment (to..)
ngưng trả tiền, tạm hoãn việc trả tiền, -
Suspend performance of obligations
ngưng thực hiện nghĩa vụ hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.