- Từ điển Anh - Việt
Swaying trough
Xem thêm các từ khác
-
Sways
, -
Swazi
Danh từ: người xoadi (nam phi), tiếng xoadi, -
Sweal
Tính từ: võng lưng quá (ngựa), -
Swear
/ sweə /, Danh từ: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, Nội động... -
Swear-word
Danh từ: câu chửi rủa, lời nguyền rủa, -
Swear blind
Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát -
Swear in (to swear somebody in)
bắt (ai) tuyên thệ trước khi nhậm chức, -
Swear like a trooper
Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề -
Swear somebody to secrecy
Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật -
Swearer
Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa, -
Sweat
/ swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a... -
Sweat-band
Danh từ: dải bằng vải thấm nước quấn quanh đầu, cổ tay (để hút hoặc lau sạch mồ hôi),... -
Sweat-box
Danh từ: phòng giam rất hẹp, -
Sweat-cloth
Danh từ: vải đệm yên (ngựa), -
Sweat-duct
Danh từ: (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi, -
Sweat-girl
Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang, -
Sweat-gland
Danh từ: tuyến mồ hôi, -
Sweat-labour
Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những... -
Sweat-shirt
Danh từ: Áo lạnh tay ngắn, -
Sweat-shop
Danh từ: xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.