- Từ điển Anh - Việt
Sweating of damp wall
Xem thêm các từ khác
-
Sweating out
Danh từ: sự nhỏ giọt, -
Sweating process
phương pháp tiết lỏng, -
Sweating room
phòng tiết lỏng, buồng lên men, buồng thoát mồ hôi, -
Sweating sickness
sốt kê x-ray sickness bệnh tia x, -
Sweating system
Danh từ: chế độ bóc lột tàn tệ, -
Sweating tunnel
ống tiết lỏng (parafin), -
Sweatless
Tính từ: không có mồ hôi, -
Sweatlet
Danh từ: khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt, -
Sweats
, -
Sweatshirt
Áo nỉ, -
Sweatshop (sweat-shop)
công trường mồ hôi nước mắt, công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ, -
Sweaty
/ ´sweti /, Tính từ: Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi, như mồ hôi, làm đổ mồ hôi, Từ... -
Swede
/ swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh... -
Sweden
/'swi:dn/, Quốc gia: thụy Điển, vị trí: vương quốc thụy Điển (the kingdom of sweden) là một quốc... -
Swedge
chày dập, chồn, khuôn dập, khuôn ép, dập nóng, sự dập nóng, sự rèn khuôn, -
Swedge anchor
bulông neo đuôi cá, bulông neo đuôi cá, -
Swedged nipple
khớp nối dương hai đầu, -
Swedish
/ swi:diʃ /, Tính từ: (thuộc) thuỵ điển, Danh từ: người thuỵ điển,... -
Swedish gymnastics
môn thể dục thụy điển, phương pháp thể dục thụy điển, -
Swedish mettwurst sausage
giò thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò và thịt lợn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.