- Từ điển Anh - Việt
Sweetmeat
Mục lục |
/´swi:t¸mi:t/
Thông dụng
Danh từ
Của ngọt, mứt, kẹo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sweetness
/ ´swi:tnis /, Danh từ: tính chất ngọt; tính chất ngọt ngào, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ... -
Sweets
, -
Sweetshop
Danh từ: tiệm bánh bao, -
Sweety
/ switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen, -
Swell
/ swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục)... -
Swell-butted
Danh từ: phía dưới phình to (cây), -
Swell-fish
Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc, -
Swell-headed
Tính từ: tự cao tự đại, -
Swell-mobsman
Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng, -
Swell box
Danh từ: Ống gió trong đàn gió, -
Swell control
biện pháp chống sóng cồn, -
Swell due to frost
bị phồng lên do đóng băng, hư hỏng do đóng băng, -
Swell mob
Danh từ: (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng, -
Swell mobsmen
Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng, -
Swell of the ground
chỗ đất gồ lên, -
Swell soil
đất trương ra, đất phình ra, -
Swell wave
sóng cồn, sóng lừng, -
Swelldom
Danh từ: (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn, -
Swelled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.