- Từ điển Anh - Việt
Swell
/swel/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) diện; bảnh bảo, hợp thời trang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt
Danh từ
Chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
Chỗ lên bổng (trong bài hát)
Sóng biển động, sóng cồn, sóng nhồi (sau cơn bão)
(âm nhạc) mạnh dần
(thông tục) người cừ, người giỏi
- a swell in mathematics
- tay cừ toán
(thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn
Nội động từ swelled; swelled, .swollen
Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra
Cảm thấy như vỡ ra vì xúc động (về người, trái tim người đó..)
Ngoại động từ
Làm phình lên, làm to lên, làm sưng lên, làm căng ra, làm nở ra
Làm phồng lên; làm căng phồng
Làm tăng lên (về cường độ, số lượng, khối lượng)
Cấu trúc từ
to swell like a turkey-cock
- vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
to swell with indignation
- tức điên người
to swell with pride
- kiêu căng
have a swelled/swollen head
- (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
hình thái từ
Chuyên ngành
Dệt may
nở ra
phình lên
Giao thông & vận tải
sóng lừng (trạng thái biển)
Xây dựng
đống nở ra
đống phình ra
nở ra (của đất)
mấu lồi (cây)
sóng lừng (ở biển)
trương ra
- swell soil
- đất trương ra
Kỹ thuật chung
gờ
nở
phình ra
- swell soil
- đất phình ra
phồng
phồng lên
sự nở
sự phình ra
sự phồng
sự trương
- volumetric swell
- sự trương phình thể tích
sự trương nở
vai
Kinh tế
nổ
phồng
sự nở
sự phồng
sự trương nở
trương nở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awesome , cool * , dandy * , deluxe , desirable , excellent , exclusive , fashionable , fine , fly * , grand , groovy * , keen , marvelous , neat , nifty , plush , posh , ritzy * , smart , stylish , super , terrific , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , tiptop , top , divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , wonderful , (slang) fashionable , bulbous , dandy , distended , distinguished , dropsical , edematous , elegant , exquisite.--n. exquisite , fop , gravid , hypertrophied , incrassate , intumescent , nodal , nodose , nodular , overweening , pompous , protuberant , swollen , tumefacient , tumescent , tumid , turgescent , turgid , undulatory
noun
- billow , crescendo , growth , ripple , rise , seat , surf , surge , undulation , uprise , wave , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , upsurge , upswing , upturn , apophysis , bilge , bulge , edema , elevation , increase , inflation , intumescence , node , nodosity , nodule , protuberance , swelling , tubercle , tumefaction , tumescence , tumidity , turgescence , turgor
verb
- accumulate , add to , aggravate , amplify , augment , balloon , become bloated , become distended , become swollen , be inflated , belly , billow , blister , bloat , bulge , dilate , distend , enhance , enlarge , expand , extend , fatten , fill out , grow , grow larger , heighten , increase , intensity , mount , plump , pouch , pout , protrude , puff , puff up , rise , round out , surge , tumefy , uprise , well up , aggrandize , boost , build , build up , burgeon , escalate , magnify , multiply , proliferate , run up , snowball , soar , upsurge , wax , awesome , bilge , bulk , dandy , excellent , fabulous , fashionable , fine , good , grand , groovy , heave , huff , inflate , intensify , intumesce , keen , marvelous , nifty , protuberance , protuberate , strut , stylish , super , surf , swagger , terrific , wave , wonderful
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
- compress , concentrate , contract , shrink
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swell-butted
Danh từ: phía dưới phình to (cây), -
Swell-fish
Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc, -
Swell-headed
Tính từ: tự cao tự đại, -
Swell-mobsman
Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng, -
Swell box
Danh từ: Ống gió trong đàn gió, -
Swell control
biện pháp chống sóng cồn, -
Swell due to frost
bị phồng lên do đóng băng, hư hỏng do đóng băng, -
Swell mob
Danh từ: (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng, -
Swell mobsmen
Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng, -
Swell of the ground
chỗ đất gồ lên, -
Swell soil
đất trương ra, đất phình ra, -
Swell wave
sóng cồn, sóng lừng, -
Swelldom
Danh từ: (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn, -
Swelled
, -
Swelled-headedness
Danh từ: thái độ tự cao tự đại, -
Swelled berry enamel-lined
hộp đồ hộp bị phồng, -
Swelled column
cột thân chày (to ở giữa cột), -
Swelled head
Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ... -
Swelling
/ ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự... -
Swelling agent
tác nhân làm trương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.