Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sword of damocles

Thông dụng

Danh từ

Sự nguy hiểm luôn luôn đe doạ (viên bạo quân để một thanh kiếm trần treo trên đầu Damocles chỉ thuộc bằng một sợi tóc để cho biết hạnh phúc kẻ bạo quân là rất mong manh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sworder

    Danh từ: kiếm thủ,
  • Swordfish

    / ´sɔ:d¸fiʃ /, Kinh tế: cá kiếm,
  • Swording

    tách [sự tách (tôn dính nhau) bằng va đập],
  • Swordless

    Tính từ: không mang kiếm,
  • Swords

    ,
  • Swordsman

    / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ...
  • Swordsmanship

    / ´sɔ:dzmənʃip /, danh từ, kiếm thuật, thuật đánh kiếm,
  • Swordsmen

    / ˈsɔrdzmən, ˈsoʊrdz- /, Danh từ: kiếm sĩ, kiếm sỹ,
  • Sworn

    / swɔrn , swoʊrn /, Nội động từ & ngoại động từ: như swear, Tính từ:...
  • Sworn broker

    người môi giới có tuyên thệ,
  • Sworn interpreter

    Danh từ: phiên dịch viên (thông ngôn viên) đã/có tuyên thệ,
  • Sworn invoice

    hóa đơn tuyên thệ,
  • Sworn measurer's weight certificate

    giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ,
  • Sworn measurers and weighers

    những người cân lường có tuyên thệ,
  • Sworn measures and weightier

    những người cân lường có tuyên thệ,
  • Sworn official

    công chức có tuyên thệ,
  • Swot

    / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc...
  • Swotter

    / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top