- Từ điển Anh - Việt
Sworn
Mục lục |
/swɔrn , swoʊrn/
Thông dụng
Nội động từ & ngoại động từ
Như swear
Tính từ
Bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
Cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sworn broker
người môi giới có tuyên thệ, -
Sworn interpreter
Danh từ: phiên dịch viên (thông ngôn viên) đã/có tuyên thệ, -
Sworn invoice
hóa đơn tuyên thệ, -
Sworn measurer's weight certificate
giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ, -
Sworn measurers and weighers
những người cân lường có tuyên thệ, -
Sworn measures and weightier
những người cân lường có tuyên thệ, -
Sworn official
công chức có tuyên thệ, -
Swot
/ swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc... -
Swotted
, -
Swotter
/ ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot, -
Swotting
, -
Swung
/ swʌη /, -
Swung dash
danh từ, dấu (ngã) để thay thế một bộ phận hay một chữ đã viết ở trước, -
Sybarite
/ ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng... -
Sybaritic
/ sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures,... -
Sybaritically
Phó từ:, -
Sybaritism
Danh từ: thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị, -
Sybase
Toán & tin: tên một tập của mỹ có trụ sở chính ở california - chuyên phát triển các phần... -
Sybil
như sibyl, Danh từ: bà cốt; bà phù thủy, bà thầy bói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.