- Từ điển Anh - Việt
Symmetrical relay
Xem thêm các từ khác
-
Symmetrical ring
vòng đối xứng, -
Symmetrical soundtrack
rãnh âm thanh đối xứng, -
Symmetrical state
trạng thái đối xứng, -
Symmetrical swing bridge
cầu quay đối xứng, -
Symmetrical transducer
bộ chuyển đổi đối xứng, -
Symmetrical transistor
tranzito đối xứng, -
Symmetrical triangular dispersal wave form
dạng sóng phân tán tam giác đối xứng, dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng, tín hiệu phân tán tam giác đối xứng, tín... -
Symmetrical truss
giàn đối xứng, -
Symmetrical two-port network
mạng bốn cực đối xứng, -
Symmetrically
/ si'metrikli /, Phó từ: Đối xứng, một cách đối xứng, -
Symmetrically cyclic magnetic state (SCM state)
trạng thái từ có chu kỳ đối xứng, -
Symmetrise
như symmetrize, -
Symmetrization
Danh từ: sự làm đối xứng; sự làm cân đối, sự đối xứng hóa, -
Symmetrize
/ ´simi¸traiz /, Ngoại động từ: làm đối xứng; làm cân đối, Hình thái... -
Symmetrized Kronecker power
lũy thừa kronecker đối xứng hóa, lũy thừa kroneckơ đối xứng hóa, -
Symmetromania
(chứng) làm động tác đối xứng, -
Symmetrophobia
/ si¸metrou´foubiə /, danh từ, sự ghét cân đối (trong (nghệ thuật)), -
Symmetry
/ 'simitri /, Danh từ: sự đối xứng; tính đối xứng, sự cân đối; cấu trúc cân đối, Toán... -
Symmetry breaking
phá vỡ (tính) đối xứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.