- Từ điển Anh - Việt
Symmetry
Mục lục |
/'simitri/
Thông dụng
Danh từ
Sự đối xứng; tính đối xứng
Sự cân đối; cấu trúc cân đối
Chuyên ngành
Toán & tin
[phép, tính] đối xứng
- symmetry of a relation
- tính đối xứng của một liên hệ
- axial symmetry
- phép đối xứng trục
- central symmetry
- phép đối xứng qua tâm
- hydrokinetic symmetry
- phép đối xứng thuỷ động lực
- odd symmetry
- phép đối xứng lẻ
- plane symmetry
- phép đối xứng phẳng
- rotational symmetry
- (hình học ) phép đối xứng quay
- skew symmetry
- phép đối xứng lệch
Xây dựng
phép đối xứng
sự cân đối
sự cân xứng
Y học
sự đối xứng
Kỹ thuật chung
cân đối
đối xứng
- arithmetic symmetry
- đối xứng số học
- axial symmetry
- phép đối xứng trục
- axial symmetry
- tính đối xứng trục
- center (ofsymmetry)
- tâm đối xứng
- central symmetry
- phép đối xứng qua tâm
- central symmetry
- tính đối xứng qua tâm
- centre (ofsymmetry)
- tâm đối xứng
- centre of symmetry
- tâm đối xứng
- charal symmetry
- tính đối xứng chiran
- complementary symmetry
- đối xứng bù
- even symmetry
- tính đối xứng chẵn
- gauge symmetry
- đối xứng chuẩn
- geometric symmetry
- đối xứng hình học
- internal symmetry
- tính đối xứng nội
- isotropic symmetry
- đối xứng đẳng hướng
- n-fold symmetry axis
- trục đối xứng bậc n
- nuclear symmetry energy
- năng lượng đối xứng hạt nhân
- odd symmetry
- phép đối xứng lẻ
- odd symmetry
- tính đối xứng lẻ
- plan of symmetry
- mặt đối xứng
- plane of symmetry
- mặt đối xứng
- plane of symmetry
- mặt phẳng đối xứng
- plane symmetry
- mặt phẳng đối xứng
- plane symmetry
- phép đối xứng phẳng
- plane symmetry
- tính đối xứng phẳng
- rotational symmetry
- sự đối xứng quay
- rotational symmetry
- sự đối xứng xoay
- rotational symmetry
- tính đối xứng xoay
- rotational symmetry about the focal axis
- sự đối xứng quay quanh trục tiêu
- rotational symmetry about the focal axis
- sự đối xứng xoay quanh trục tiêu
- rotational symmetry about the focal axis
- tính đối xứng quay quanh trục tiêu
- rotational symmetry about the focal axis
- tính đối xứng xoay quanh trục tiêu
- skew symmetry
- phép đối xứng lệch
- skew symmetry
- tính đối xứng lệch
- symmetry breaking
- phá vỡ (tính) đối xứng
- symmetry law
- định luật đối xứng
- symmetry of a relation
- tính đối xứng của một quan hệ
- symmetry plane
- mặt phẳng đối xứng
- symmetry principle
- nguyên lý đối xứng
- symmetry transformation
- phép biến đổi đối xứng
- un-symmetry
- không đối xứng
- upstream-downstream symmetry
- đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , arrangement , balance , centrality , conformity , correspondence , equality , equilibrium , equipoise , equivalence , evenness , finish , form , harmony , order , proportionality , regularity , rhythm , shapeliness , similarity , beauty , congruity , proportion
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Symmetry breaking
phá vỡ (tính) đối xứng, -
Symmetry law
định luật đối xứng, -
Symmetry of a relation
tính đối xứng của một quan hệ, -
Symmetry plane
mặt phẳng đối xứng, -
Symmetry principle
nguyên lý đối xứng, -
Symmetry transformation
phép biến đổi đối xứng, -
Symons disk crusher
máy nghiền đĩa kiểu symons, -
Sympatalous
Tính từ: (thực vật học) cánh hợp (hoa), -
Sympathectomize
cắt bỏ thần kinh giao cảm, -
Sympathectomy
/ ¸simpə´θektəmi /, Y học: cắt dây giao cảm, -
Sympatheoneuritis
viêm dây thần kinh giao cảm, -
Sympatheric nervous system
hệ thần kinh giao cảm, -
Sympathericnervous system
hệ thầnkinh giao cảm, -
Sympathetectomy
(thủ thuật) cắt bỏ thần kinh giao cảm, -
Sympathetic
/ ¸simpə´θetik /, Tính từ: ( + to/towards/with somebody) thông cảm; đồng tình, Đáng mến, dễ thương,... -
Sympathetic abscess
áp xe giao cảm, -
Sympathetic block
phong bế thần kinh giao cảm, -
Sympathetic chain
chuỗi giao cảm, -
Sympathetic detonation
kích nổ dây chuyền, -
Sympathetic imbalance
mất cân bằng thần kinh giao cảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.