- Từ điển Anh - Việt
System of units
Mục lục |
Điện lạnh
hệ đơn vị
Kỹ thuật chung
hệ (thống) đơn vị
- electromagnetic system of units
- hệ thống đơn vị điện từ
- international system of units of measurement
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international system of units-SI
- hệ thống đơn vị quốc tế
Cơ - Điện tử
Hệ đơn vị, hệ thống đơn vị
Y học
hệ đơnvị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
System of ventilation
hệ thống thông gió, closed system ( ofventilation ), hệ thống thông gió khép kín, exhaust system of ventilation, hệ thống thông gió... -
System of verification
chế độ thẩm tra, -
System of wage payment
phương thức trả lương, -
System of water supply
hệ thống cấp nước, -
System of ways
mạng lưới đường xá, hệ thống đường, -
System of well-sinking
phương pháp hạ giếng chìm, -
System operation
sự vận hành hệ thống, -
System operational diagram
sơ đồ vận hành hệ thống, -
System operator
toán tử hệ thống, -
System operator (sysop)
người thao tác hệ thống, người điều hành hệ thống, điều hành viên hệ thống, -
System operator station
trạm người điều hành hệ thống, -
System output device
thiết bị xuất của hệ thống, thiết bị xuất hệ thống, -
System parameter
thông số hệ thống, -
System parameter number
số hiệu tham số hệ thống, -
System parameter record
bản ghi tham số hệ thống, -
System parameter record (SPR)
bản ghi tham số hệ thống, -
System parameter table
bảng tham số hệ thống, -
System parameter table (SPT)
bảng tham số hệ thống, -
System partition
phần hệ thống, -
System performance score
số điểm chất lượng hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.