- Từ điển Anh - Việt
Tabaret
Mục lục |
/'tæbərit/
Thông dụng
Danh từ
Hàng xa tanh sọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tabasco
/tə'bæskəʊ/, Danh từ: nước xốt làm bằng hạt tiêu, -
Tabatiere anatomique
hố lào, -
Tabby
/'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như)... -
Tabby cat
Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby, -
Tabby cat heart
tim dạng mèo khoang, -
Tabby moth
Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby, -
Tabefaction
/ ,tæbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy mòn vì ốm, Y học: gầy mòn, -
Tabefy
/ 'tæbifai /, Ngoại động từ: làm cho kiệt sức; gầy mòn, tiêu phí; làm cho hao mòn, Nội... -
Taber abrader
máy mài taber, -
Taberdar
/ 'tæbə(:)da: /, Danh từ: người khoác áo choàng, học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford, -
Tabernacle
/'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem... -
Tabes
/ ´teibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh tabet, -
Tabes dorsalis
tabes tủy sống, -
Tabes infantum
tabes trẻ em, -
Tabes inferior
tabes chi dưới, -
Tabes mesaraica
tabét mạc treo ruột, -
Tabes mesenterica
tabét mạc treo ruột, -
Tabes superior
tabét phần trên, tabét cổ, -
Tabescence
/ tə´besəns /, danh từ, (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn, -
Tabescent
/ 'təbesnt /, Danh từ: (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.