- Từ điển Anh - Việt
Table feed
Xem thêm các từ khác
-
Table feed drive
truyền động bàn máy, -
Table feeder
bàn cấp liệu, -
Table file
tệp có chứa bảng, tập tin có chứa bảng, -
Table for repairing of machine
Nghĩa chuyên nghành: bàn sửa chữa máy, -
Table formatting
sự đing dạng bảng, -
Table handling
sự xử lý bảng, -
Table header
đầu bảng, -
Table house
bộ phận máng, -
Table item
mục bảng, thành phần bảng, -
Table lamp
đèn (để) bàn, -
Table land
bình nguyên, đồng bằng, -
Table land region
miền cao nguyên, -
Table land zone
miền cao nguyên, -
Table leaf
tấm dôi (ở mặt bàn có thể bỏ ra hoặc lắp vào để bàn to thêm), -
Table licence
Danh từ: giấy phép bán rượu trong bữa ăn (chỉ được bán rượu trong bữa ăn), -
Table line
hàng của bảng, -
Table look-up
lệnh tìm bảng, tìm bảng, duyệt bảng, sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng, -
Table lookup
sự dò tìm bảng, sự tìm kiếm bảng, sự tham khảo bảng, -
Table lookup instruction
lệnh dò tìm bảng, lệnh tìm kiếm bảng, -
Table lookup program
chương trình dò tìm bảng, chương trình tìm kiếm bảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.