- Từ điển Anh - Việt
Tableof skull outer
Xem thêm các từ khác
-
Tables
, -
Tables and Borders
bảng và đường viền, -
Tablespoonful
/ ´teibl¸spu:nful /, Kinh tế: thìa bàn, -
Tablespread
sản phẩm thực phẩm có tráng lớp trên, -
Tablet
/ 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);... -
Tablet bottle
lọ (đựng) thuốc viên, -
Tablet origin
gốc của bảng con, -
Tablet sorting and inspection machine
máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc), -
Tablet sugar
đường ép hình tấm, -
Tableting
/ tæblɪting /, sự ép viên (xúc tác), bàn nâng, -
Tabletting
sự ép viên, sự đóng viên, -
Tableware
/ 'teibl,weə /, Danh từ: bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...) -
Tablier
/ tæb'ljei /, Danh từ: tạp dề; quần yếm, -
Tabling
/ teɪ.bliɳ /, Danh từ: việc lập biểu; bảng, vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung, (kiến... -
Tabloid
/'tæblɔid/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa... -
Tabloid format
khổ giấy báo nhỏ (300x400mm), -
Tabloid press
báo chí bình dân, -
Tabloid press (the...)
báo chí bình dân, -
Taboo
/ tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm,... -
Taboo words
Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.