- Từ điển Anh - Việt
Taka-way shop
Xem thêm các từ khác
-
Taka ta-ka
đơn vị tiền tệ chính của băng la đét, -
Takable
/ 'tækəbl /, -
Takadiastase
takađiastaza, -
Take
/ teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt... -
Take- or- pay contract
hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại, -
Take-away
/ 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức... -
Take-away conveyor
băng chuyền thành phần, -
Take-away meal
thức ăn nấu chín mang về, -
Take-away mechanism
cấu chuyển đi, -
Take-away shop
cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về, -
Take-down
/ 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ,... -
Take-home pay
Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền... -
Take-in
/ 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice... -
Take-off
/ 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm... -
Take-off (for preparing estimate)
sự chọn số liệu (làm dự toán), sự chọn tài liệu (làm dự toán), -
Take-off distance
cự ly cất cánh, -
Take-off drawing
bản vẽ đo đạc, -
Take-off pole
cột rẽ, -
Take-off post
cánh tay đòn bẩy, -
Take-off power
công suất cất cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.