- Từ điển Anh - Việt
Take a picture
Xem thêm các từ khác
-
Take a position
giữ một vị thế, giữa một vị thế, -
Take a rain-check (on something)
Thành Ngữ:, take a rain-check ( on something ), (thông tục) hẹn lần sau, dịp khác -
Take a risk
thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi -
Take a running jump
Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy -
Take a sample
lấy mẫu, -
Take a sight
Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm -
Take a strain on pipe
chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống, -
Take a while
mất một lúc, tốn thời gian một lúc, -
Take advantage of
lợi dụng, tận dụng, -
Take an inventory (to...)
ghi mục lục hàng hóa, -
Take an observation
Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời -
Take apart
tháo rời ra, -
Take asunder
tháo dỡ, -
Take away
đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take -
Take back goods of
nhận lại hàng chưa bán được, -
Take back goods of (to..)
nhận lại hàng chưa bán được, -
Take care
quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!, -
Take care of
săn sóc, -
Take care of the pence and the pounds will take care of themselves
Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu -
Take charge of
chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.