- Từ điển Anh - Việt
Take care of
Xem thêm các từ khác
-
Take care of the pence and the pounds will take care of themselves
Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu -
Take charge of
chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý) -
Take charge of (to..)
chịu trách nhiệm (quản lý), đảm đương, nhận trách nhiệm, -
Take delivery
nhận số giao, -
Take delivery (to...)
nhận hàng, -
Take delivery at ship's side
nhận hàng dọc mạn tàu, -
Take delivery of goods
nhận hàng, -
Take delivery of goods (to...)
nhận hàng, -
Take down
dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb,Take down, take off
tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,Take down scaffolding
dỡ giàn giáo, tháo giàn giáo,Take effect (to...)
có hiệu lực,Take fire
bắt cháy, bén lửa,Take for the call
bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)Take for the call (to..)
bán quyền chọn (mua cổ phiếu),Take home foods
thực phẩm về ăn tại nhà,Take in
tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...Take in charge
nhận chở, tiếp quản,Take in charge (to...)
nhận chở, tiếp quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.