Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taker for the put

Nghe phát âm

Kinh tế

người mua quyền chọn bán (cổ phiếu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taker for the put (to..)

    người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Taker of a rate

    người nhận một tăng ngạch (mua bán chứng khoán),
  • Takes

    ,
  • Takes-what-comes student

    ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Takeup

    sự kéo căng, đồ gá kéo căng, puli căng,
  • Taking

    / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh...
  • Taking-Over Certificate

    giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • Taking-down

    sự tháo dỡ, sự tháo xuống,
  • Taking-in

    / 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ,
  • Taking-off

    / 'teikiη'ɔ:f /, sự tháo khỏi, sự xuất phát, sự cất cánh, Danh từ: Đà giậm nhảy, đà, (hàng...
  • Taking-over

    nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm...
  • Taking-over certificate

    giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • Taking-up

    sự kéo căng, sự điều chỉnh khe hở, sự kéo căng, sự điều chỉnh (khe hở), sự làm căng,
  • Taking - over

    giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • Taking - over certificate

    giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • Taking Over of Sections or Parts

    nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,
  • Taking delivery

    nhận hàng, việc nhận hàng, xác nhận (việc) giao hàng,
  • Taking impression

    lấy khuôn, (rhm) lấy khuô,
  • Taking lens

    ống kính thu, thấu kính thu,
  • Taking one thing with another

    Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top