Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taking

Nghe phát âm

Mục lục

/'teikiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh)
(y học) sự lấy (máu)

Tính từ

Hấp dẫn, duyên dáng, quyến rũ; cám dỗ
(thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
That's taking
Cái ấy dễ quen lắm
a taking disease
bệnh dễ lây


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bewitching , enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , sweet , tempting , winning , winsome , catching , contagious , infectious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top