- Từ điển Anh - Việt
Pretty
Nghe phát âmMục lục |
/'priti/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Xinh, xinh xắn, xinh đẹp
Hay hay, thú vị, đẹp mắt
Đẹp, hay, cừ, tốt...
(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm; không dễ chịu, không thú vị
(từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá
(từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ
Danh từ
Dùng để âu yếm người mình yêu thích
- my pretty
- con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
( số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh
Phó từ
Khá, vừa phải
Cấu trúc từ
a pretty penny
- nhiều tiền
not just a pretty face
- không phải chỉ là người hấp dẫn bề ngoài mà còn những đức tính, khả năng khác
pretty much/nearly/well
sitting pretty
- (thông tục) gặp may
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appealing , beauteous , beautiful , boss * , charming , cheerful , cher , comely , cute , dainty , darling , delicate , delightful , dishy , dreamboat , elegant , eyeful * , fair , fine , foxy * , good-looking , graceful , handsome , looker , lovely , neat , nice , picture , pleasant , pleasing , pulchritudinous , tasteful , bewitching , enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous , prepossessing , sweet , taking , tempting , winning , winsome , attractive , gorgeous , ravishing , sightly , stunning
adverb
- a little , ample , fairly , kind of , large , moderately , more or less , much , notable , pretty much , quite , rather , reasonably , sizable , some , something , sort of , tolerably , adroit , alluring , appealing , attractive , beautiful , captivating , clever , comely , cunning , cute , dainty , darling , dollish , elegant , fair , graceful , handsome , ingenious , lovely , skillful , terrible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pretty-pretty
/ ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt), -
Pretty (fine, nice) kettle of fish
Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối -
Pretty Good Privacy (PGP)
chương trình pgp-một chương trình chuyên biệt để mật hóa các tệp và thư điện tử, -
Pretty as a picture
Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty -
Pretty much/nearly/well
Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như -
Pretty well
Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu -
Prettyish
/ ´pritiiʃ /, tính từ, xinh xinh, hay hay, -
Pretuberculosis
tiền lao, -
Pretuberculous
trước khi phát sinh củ, -
Pretuning
sự điều chỉnh sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự điều chỉnh sơ bộ, -
Pretympanic
trước màng nhĩ, -
Pretzel
/ ´pretsəl /, Danh từ: bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng), -
Preurethritis
viêm trước lỗniệu đạo, -
Prev Field
trường trước, -
Prev Object
đối tượng trước đo, -
Prev Page
trang trước, -
Prev Window
cửa sổ trước, -
Prevacuum
chân không sơ bộ, -
Prevail
/ pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.