Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tame-cat distributor

Kinh tế

người bán hàng thuần tính như mèo nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tameable

    / 'teiməbl /, Tính từ: có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự...
  • Tamed

    ,
  • Tamed frequency modulation

    sự điều tần được kiểm soát,
  • Tameless

    / 'teimlis /, Tính từ: không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không thuần...
  • Tamely

    / 'teimli /, Phó từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),...
  • Tameness

    / 'teimnis /, danh từ, tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất...
  • Tamer

    / 'teimə /, danh từ, ( (thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú), a lion-tamer, người dạy...
  • Tamil

    / 'tæmil /, Danh từ: người ta-min (người gốc nam ấn Độ và sri lăng-ca), tiếng ta-min, Tính...
  • Taming

    /'teimiɳ/, xem tame,
  • Tamis

    / 'tæmi /, cái sàng, cái rây, Danh từ: cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải),
  • Tamisage

    sàng lọc, giần 2 xét nghiệm phân,
  • Tammy

    / 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ...
  • Tamoxifen

    loại thuốc dùng chữa ung thư vú đã tiến triển,
  • Tamp

    /tæmp/, Ngoại động từ: nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...), Đầm, nện, Hình...
  • Tamp or tamping

    chèn đường,
  • Tamped

    được lèn, được nhồi,
  • Tamped backfill

    đất lấp được đầm,
  • Tamped bottom

    đáy đầm, đáy nện,
  • Tamped circuit

    sơ đồ đập,
  • Tamped concrete

    bê tông được đầm, bê tông đầm, bê tông lèn chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top