- Từ điển Anh - Việt
Tame
Mục lục |
/teim/
Thông dụng
Tính từ
Thuần, đã thuần hoá (thú rừng..)
(đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người)
Đã trồng trọt (đất)
Bị chế ngự, bị thuần phục
Tẻ, nhạt nhẽo, vô vị
- a tame basket-ball match
- một trận đấu bóng rổ buồn tẻ
- a tame story
- một câu chuyện nhạt nhẽo
Ngoại động từ
Dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho quen, làm cho không sợ người
Chế ngự, làm cho quy phục, thuần phục
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclimatized , amenable , biddable , bridled , broken , busted , civilized , cultivated , disciplined , docile , domestic , fearless , gentle , gentle as a lamb , habituated , harmless , harnessed , housebroken , kindly , manageable , meek , mild , muzzled , obedient , overcome , pliable , pliant , subdued , submissive , tractable , trained , unafraid , unresisting , yoked , bland , bloodless , boiled down , boring , conventional , diluted , feeble , flat * , halfhearted , humdrum * , insipid , lifeless , limp , monotonous , prosaic , routine , spiritless , tedious , unexciting , uninspiring , vapid , weak , wearisome , white-bread , without punch , benign , domesticated , dull , prosy
verb
- break , break in , break the spirit , bridle , bring to heel , bust , check , conquer , curb , discipline , domesticize , domiciliate , enslave , gentle , housebreak , house-train , humble , mitigate , mute , pacify , repress , restrain , soften , subdue , subjugate , suppress , temper , tone down , train , vanquish , water down , master , qualify , amenable , bland , boring , civilized , compliant , control , cultivated , docile , domestic , domesticate , domesticated , dominate , dull , harmless , housebroken , insipid , manage , meek , mild , obedient , prune , reclaim , resigned , servile , submissive , timid , tractable , unexciting , uninteresting
Từ trái nghĩa
adjective
- unmanageable , untamed , violent , wild , bright , exciting , interesting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tame-cat distributor
người bán hàng thuần tính như mèo nhà, -
Tameable
/ 'teiməbl /, Tính từ: có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự... -
Tamed
, -
Tamed frequency modulation
sự điều tần được kiểm soát, -
Tameless
/ 'teimlis /, Tính từ: không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không thuần... -
Tamely
/ 'teimli /, Phó từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người),... -
Tameness
/ 'teimnis /, danh từ, tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất... -
Tamer
/ 'teimə /, danh từ, ( (thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú), a lion-tamer, người dạy... -
Tamil
/ 'tæmil /, Danh từ: người ta-min (người gốc nam ấn Độ và sri lăng-ca), tiếng ta-min, Tính... -
Taming
/'teimiɳ/, xem tame, -
Tamis
/ 'tæmi /, cái sàng, cái rây, Danh từ: cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải), -
Tamisage
sàng lọc, giần 2 xét nghiệm phân, -
Tammy
/ 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ... -
Tamoxifen
loại thuốc dùng chữa ung thư vú đã tiến triển, -
Tamp
/tæmp/, Ngoại động từ: nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...), Đầm, nện, Hình... -
Tamp or tamping
chèn đường, -
Tamped
được lèn, được nhồi, -
Tamped backfill
đất lấp được đầm, -
Tamped bottom
đáy đầm, đáy nện, -
Tamped circuit
sơ đồ đập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.