- Từ điển Anh - Việt
Tamping unit
Mục lục |
Giao thông & vận tải
thiết bị chèn
Kỹ thuật chung
thiết bị đầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tampion
/ 'tæmpiən /, Danh từ: nút miệng súng, -
Tampon
/'tæmpɒn/, Danh từ: nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu... -
Tampon action
tác dụng đệm, -
Tampon plugger
cây nhồi nút gạc, -
Tamponaction
tác dụng đệm, -
Tamponade
nhét nút thấm, 1. (sụ) đặt tăm pông , nhồi 2 . (tác dụng, sự) chèn ép, -
Tamponage
1. (sụ) đặt tăm pông , nhồi 2 . (tác dụng, sự) chèn ép, -
Tamponment
sự nhồi gạc, -
Tamponplugger
câynhồi nút gạc, -
Tamtam
/ 'tæmtæm /, như tomtom, -
Tamus
cây chịu đòn tamus, -
Tan
/tæn/, Danh từ: vỏ dà (để thuộc da), màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt, màu rám nắng (do phơi nắng),... -
Tan-bark
/ 'tænba:k /, Danh từ: vỏ thuộc da, -
Tan-chord angle
góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm), -
Tan-house
/ 'tæn'haus /, như tannery, -
Tan-yard
/ 'tæn(')ja:d /, Danh từ: xưởng thuộc da, -
Tan ball
viên thuộc da, -
Tan bark
vỏ thuộc da, -
Tan delta measuring instrument
dụng cụ đo góc tổn hao, -
Tan pit
thùng thuộc da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.