- Từ điển Anh - Việt
Tangibles
Nghe phát âmMục lục |
/'tændʒəblz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình
Kinh tế
các đối tượng đầu tư hữu hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tangibly
/ 'tæηili /, Phó từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể... -
Tangle
/ 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng... -
Tangled
/ 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire,... -
Tanglefoot
/ 'tæηglfut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky, -
Tangling
, -
Tangly
/ 'tæηgli /, Tính từ: rối, rối rắm, rối ren, a tangly ball of wool, một cuộn len rối, tangly situation,... -
Tango
/ 'tæŋgəʊ /, danh từ, số nhiều tangos, Điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô, nội động từ, nhảy điệu tăng gô, hình... -
Tangoed
, -
Tangoing
/ 'tæŋgəʊiɳ /, xem tango, -
Tangoreceptor
cơ quan nhận xúc giác, -
Tangy
/ 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt,... -
Tank
/ tæŋk /, Danh từ: thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), cái chứa trong thùng (két, bể..) (như)... -
Tank, Water
bể chứa nước, -
Tank, intake air surge
cụm cổ hút lắp trên thân máy, -
Tank-buster
/ 'tæηk,bʌstə /, Danh từ; (quân đội, (thông tục)): phương tiện chống tăng, máy bay chống tăng,... -
Tank-cap
nắp đậy thùng chứa, -
Tank-car
/ 'tæηk'kɑ: /, toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc, Danh từ: (ngành đường... -
Tank-cleaning plan
thiết bị làm sạch bể, -
Tank-engine
/ 'tæηk'en(d)ʒin /, danh từ, (đường sắt) đầu máy có mang két nước, -
Tank adaptor
ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.