- Từ điển Anh - Việt
Tangy
Mục lục |
/'tæɳi/
Thông dụng
Tính từ
Có mùi thơm, có hương thơm
Chuyên ngành
Kinh tế
có vị gắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appetizing , aromatic , biting , bitter , fiery , flavorful , flavorsome , harsh , highly seasoned , hot , peppery , piquant , pungent , salty , seasoned , sweet , tart , tasty , vinegary , zesty , zippy * , acerb , acerbic , acetous , acid , acidulous , dry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tank
/ tæŋk /, Danh từ: thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), cái chứa trong thùng (két, bể..) (như)... -
Tank, Water
bể chứa nước, -
Tank, intake air surge
cụm cổ hút lắp trên thân máy, -
Tank-buster
/ 'tæηk,bʌstə /, Danh từ; (quân đội, (thông tục)): phương tiện chống tăng, máy bay chống tăng,... -
Tank-cap
nắp đậy thùng chứa, -
Tank-car
/ 'tæηk'kɑ: /, toa chở dầu, toa két, toa xi-téc, xe két, xe xi-téc, ô tô xi-téc, Danh từ: (ngành đường... -
Tank-cleaning plan
thiết bị làm sạch bể, -
Tank-engine
/ 'tæηk'en(d)ʒin /, danh từ, (đường sắt) đầu máy có mang két nước, -
Tank adaptor
ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo), -
Tank assy, radiator reserve
bình nước phụ, -
Tank balloon
bình cầu, -
Tank barge
xà lan bể chứa (xi téc), -
Tank battery
hệ bể chứa, -
Tank block
khối thùng, -
Tank bottom
đáy bể, đáy bồn, đáy thùng, đáy thùng, -
Tank bottoms
cặn thùng, cặn bể chứa, -
Tank breathing roof
mái bể chứa (kiểu) giãn nở, -
Tank cap
nắp đậy bình chứa, nắp miệng thùng, -
Tank capacitor
tụ điện bình, tụ điện thùng, -
Tank capacity
dung tích két, dung lượng bể chứa, dung tích bình chứa, dung lượng thùng, bể, bồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.