- Từ điển Anh - Việt
Tarpaulin
Mục lục |
/ta:'pɔ:lin/
Thông dụng
Danh từ
Vải nhựa, vải dầu
Tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu
Bạt nhựa
(hàng hải) mũ bằng vải dầu
(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bạt che
tấm bạt
Hóa học & vật liệu
vải hắc ín
vải tẩm nhựa
Xây dựng
vải nhựa
vải tẩm nhựa đường
Kỹ thuật chung
tấm che
vải không thấm nước
vải bạt
vải dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tarpaulin-covered container
côngtenơ phủ vải bạt, -
Tarpon
/ ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo,... -
Tarradiddle
/ ´tærə¸didl /, như taradiddle, -
Tarragon
/ 'tærəgən /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và... -
Tarred
/ ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình:... -
Tarred board
các tông tẩm nhựa, -
Tarred brown paper
giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín, -
Tarred canvas
vải bạt tẩm nhựa đường, -
Tarred felt
phớt tẩm nhựa đường, phớt tẩm hắc ín, -
Tarred hemp rope
cáp tẩm nhựa, -
Tarred macadam
đá dăm trộn hắc ín, -
Tarred paper
giấy tẩm nhựa đường, giấy dầu, -
Tarred road
đường rải guđron, đường nhựa, -
Tarred rope
chão được sơn hắc ín, thừng được tẩm nhựa đường, thừng tẩm nhựa đường, -
Tarred wire
dây thép tẩm nhựa đường, -
Tarried
, -
Tarring
/ ´ta:riη /, Danh từ: sự tẩm quét nhựa, sự rải nhựa; hắc ín (đường sá), Hóa... -
Tarring of soil
sự tẩm nhựa cho đất, -
Tarrock
/ ´tærək /, danh từ, (động vật học) mỏng biển con, nhạn biển, chim uria, -
Tarry
/ 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.