- Từ điển Anh - Việt
Tasking
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
tác vụ
Kỹ thuật chung
công việc
nhiệm vụ
- single tasking
- nhiệm vụ đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taskmaster
/ ´ta:sk¸ma:stə /, Danh từ (giống cái) .taskmistress: người đốc công (người chặt chẽ trong việc... -
Taskmistress
/ ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director... -
Tasks
, -
Tasks scheduling
sự lập chương trình, lập kế hoạch công việc, -
Taskseter
người định mức, -
Tasksetter
mức [người định mức], -
Taskwork
/ ´ta:sk¸wə:k /, việc được giao, việc làm khoán, khoán [việc làm khóan], danh từ, việc làm khoán, -
Taskwork (task work)
công việc được giao, việc làm theo nhiệm vụ, việc làm theo sản phẩm, làm khoán, -
Tasmanite
/ ´tæzmə¸nait /, Hóa học & vật liệu: tatrat, -
Tass
/ tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza), -
Tassel
/ 'tæsl /, danh từ, quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí), dải làm dấu... -
Tasseled
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled, -
Tasselled
/ tæsəld /, tính từ, có núm tua, được trang trí bằng quả tua, -
Tastable
Tính từ: có thể nếm được, ngon, ngon lành, -
Taste
/ teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng)... -
Taste-blindnese
(chứng) mất vị giác, -
Taste-bud
/ ´teist¸bʌd /, danh từ, ( (thường) số nhiều) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị),... -
Taste buds
chồi vị giác, -
Taste cell
tế bào vị giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.