- Từ điển Anh - Việt
Technician architect
Xem thêm các từ khác
-
Technician designer
kỹ thuật viên thiết kế, -
Technicist
Danh từ: nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật, technician, -
Technicolor
bre / 'teknɪkʌlə(r) /, name / 'teknɪkʌlər /, Danh từ: nghệ thuật phim màu, (thông tục) màu sắc sặc... -
Technicolour
Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân... -
Technics
Danh từ: kỹ thuật; khoa học kỹ thuật, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn, các ngành kỹ thuật,... -
Technique
/ tek'ni:k /, Danh từ: kỹ xảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật, Xây dựng:... -
Technique of replacing rails
kỹ thuật thay ray, -
Technique of tracking
kỹ thuật theo dõi, -
Technique using interfering signals
kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương, -
Techno-
hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ... -
Techno structure
tầng lớp (quản lý) kỹ thuật (của xã hội hiện đại), -
Technocracy
/ tek´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện... -
Technocrat
/ ´teknə¸kræt /, Danh từ: nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng... -
Technocratic
/ ¸teknə´krætik /, tính từ, (thuộc) chế độ kỹ trị, (thuộc) nhà kỹ trị, -
Technoeconomist
nhân viên kinh tế kỹ thuật, -
Technography
/ tek´nɔgrəfi /, danh từ, kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp, -
Technolator
Danh từ: người ham thích kỹ thuật, -
Technologic
Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.