- Từ điển Anh - Việt
Technique
Nghe phát âmMục lục |
/tek'ni:k/
Thông dụng
Danh từ
Kỹ xảo
Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
Chuyên ngành
Xây dựng
phương pháp
Cơ - Điện tử
Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật, công nghệ, thủthuật
Cơ khí & công trình
biên pháp kỹ thuật
ngành kỹ thuật
Kỹ thuật chung
kỹ thuật
- acid-etch technique
- kỹ thuật khắc axit
- air handing technique
- kỹ thuật xử lý không khí
- architectural design technique
- kỹ thuật thiết kế kiến trúc
- Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
- kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
- bandwidth expansion technique
- kỹ thuật nới rộng phổ
- beam lead technique
- kỹ thuật tạo băng nối ra
- braiding technique
- kỹ thuật bện
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- CA technique (computer-aided technique)
- kỹ thuật có máy tính trợ giúp
- casting technique
- kỹ thuật đổ bêtông
- cellular technique
- kỹ thuật chia ô
- CETIM (CentreTechnique des Industries Mechaniques)
- trung tâm kỹ thuật các ngành cơ khí
- chilling technique
- kỹ thuật làm lạnh
- clean-up technique
- kỹ thuật làm sạch
- compiling technique
- kỹ thuật biên dịch
- compression technique
- kỹ thuật nén ép
- computation technique
- kỹ thuật tính toán
- control technique
- kỹ thuật điều khiển
- cooling technique
- kỹ thuật lạnh
- critical-path method or technique
- phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
- cryo technique
- kỹ thuật cryo
- cryptographic technique
- kỹ thuật mã hóa
- cyclegraph technique
- kỹ thuật xác định chu trình
- data flow technique
- kỹ thuật luồng dữ liệu
- defrosting technique
- kỹ thuật phá băng
- dehumidification technique
- kỹ thuật hút ẩm
- dehumidification technique
- kỹ thuật khử ẩm
- double punching technique
- kỹ thuật đục lỗ kép
- drawing technique
- kỹ thuật vẽ
- drawing technique
- vẽ kỹ thuật
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay kép
- Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
- kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
- Echo Cancellation Technique (ECT)
- kỹ thuật triệt tiếng vọng
- electrolytic tank technique
- kỹ thuật tương tự
- electronic technique
- kỹ thuật điện tử
- error detection technique
- kỹ thuật dò lỗi
- floating zone technique
- kỹ thuật nóng chảy vùng
- Formal Description Technique (FDT)
- kỹ thuật mô tả hình thức
- format description technique
- kỹ thuật mô tả dạng thức
- freezing technique
- kỹ thuật kết đông
- galvanizing technique
- kỹ thuật mạ
- hermetic sealing technique
- kỹ thuật làm kín
- heterodyne technique
- kỹ thuật (bộ) ngoại sai
- high tech work technique
- công trình kỹ thuật cao
- high-vacuum technique
- kỹ thuật chân không cao
- holographic technique
- kỹ thuật toàn ảnh
- insulating technique
- kỹ thuật cách nhiệt
- labeling technique
- kỹ thuật đánh dấu
- labelling technique
- kỹ thuật đánh dấu
- laser technique
- kỹ thuật laser
- layered protocol technique
- kỹ thuật giao thức phân tầng
- loading technique
- kỹ thuật chất tải
- look-ahead (technique)
- nhìn xa (về kỹ thuật)
- manual lifting technique
- kỹ thuật nâng chuyển thủ công
- manufacturing technique
- kỹ thuật sản xuất
- mass expulsion technique
- kỹ thuật phòng khối lượng
- measurement technique
- kỹ thuật đo (lường)
- measuring technique
- kỹ thuật đo
- measuring technique
- kỹ thuật đo (lường)
- metal spraying technique
- kỹ thuật phun kim loại
- microcopying technique
- kỹ thuật ghi vi phim
- microcopying technique
- kỹ thuật vi sao chụp
- microelectronic technique
- kỹ thuật vi điện tử
- microfilming technique
- kỹ thuật ghi vi phim
- microfilming technique
- kỹ thuật vi sao chụp
- mining technique
- kỹ thuật khai thác
- mixing technique
- kỹ thuật trộn
- multi-channel technique
- kỹ thuật nhiều đường kênh
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều đầu vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều lối vào
- near-field scanning technique
- kỹ thuật quét trường gần
- object modelling technique (OMT)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- OMT (objectmodelling technique)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- on-line debugging technique
- kỹ thuật gỡ rối trực tuyến
- one-way technique
- kỹ thuật một chiều
- operating technique
- kỹ thuật chạy tàu
- packaging technique
- kỹ thuật đóng gói
- packaging technique
- kỹ thuật đóng kiện
- paging technique
- kỹ thuật đánh số trang
- paging technique
- kỹ thuật phân trang nhớ
- peak-clipping technique
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- PERT (programevaluation and review technique)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- photoetching technique
- kỹ thuật quang khắc
- precision technique
- kỹ thuật chính xác
- precooling technique
- kỹ thuật làm lạnh trước
- professional technique
- kỹ thuật chuyên nghiệp
- program evaluation and review technique (PERT)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- pulse compression technique
- kỹ thuật nén ép xung
- pulse technique
- kỹ thuật xung
- pulse-counting technique
- kỹ thuật đếm xung
- quick-freezing technique
- kỹ thuật kết đông nhanh
- radio technique
- kỹ thuật vô tuyến
- radiometric technique
- kỹ thuật bức xạ kế
- randomizing technique
- kỹ thuật lấy ngẫu nhiên
- rapid-cooling technique
- kỹ thuật làm lạnh nhanh
- refrigeration technique
- kỹ thuật lạnh
- refuse deposition technique
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- reliability technique
- kỹ thuật tin cậy
- remote sensing technique
- kỹ thuật viễn thám
- reproduction technique
- kỹ thuật nhân bản
- reprographic technique
- kỹ thuật sao chụp
- riveting technique
- kỹ thuật đinh tán
- roofing technique
- kỹ thuật lợp mái
- silicon etching technique
- kỹ thuật khắc axít trên silic
- simulation technique
- kỹ thuật mô phỏng
- sintering technique
- kỹ thuật nung kết
- sintering technique
- kỹ thuật thiêu kết
- solid-state technique
- kỹ thuật bán dẫn
- solid-state technique
- kỹ thuật chất rắn
- source coding technique
- kỹ thuật mã hóa tại nguồn
- spectroscopic technique
- kỹ thuật quang phổ
- spread spectrum technique
- kỹ thuật trải phổ (điện tử)
- spread-spectrum technique
- kỹ thuật trải rộng phổ
- subtense technique
- kỹ thuật thanh căng
- sum-and-difference technique
- kỹ thuật tổng và hiệu
- surveying technique
- kỹ thuật khảo sát
- Synchronous Frequency Encoding Technique (SFET)
- kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ
- technique of replacing rails
- kỹ thuật thay ray
- technique of tracking
- kỹ thuật theo dõi
- technique using interfering signals
- kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương
- thawing technique
- kỹ thuật làm tan giá
- thawing technique
- kỹ thuật tan giá
- thin-film technique
- kỹ thuật màng mỏng
- time sharing technique
- kỹ thuật phân chia thời gian
- time-code technique
- kỹ thuật mã giờ
- tracer technique
- kỹ thuật đánh dấu
- track lining technique
- kỹ thuật nâng đường
- transmission technique
- kỹ thuật truyền
- ultra-rapid freezing technique
- kỹ thuật kết đông cực nhanh
- ultra-rapid freezing technique
- kỹ thuật kết đông siêu tốc
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Liên minh Kỹ thuật Điện (Pháp)
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện
- VAD (vaporphase axial deposition technique)
- kỹ thuật kết tủa dọc trục từ pha hơi
- vapor phase axial deposition technique
- kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi
- vapour phase axial deposition technique
- kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi
- vibration technique
- kỹ thuật rung
- waterproofing technique
- kỹ thuật chống thấm
- wire wrap technique
- kỹ thuật quấn dây
phương pháp
- Babcock's technique
- phương pháp Babcock
- backscattering technique
- phương pháp tán xạ ngược
- bioassay technique
- phương pháp kiểm nghiệm sinh học
- clean-up technique
- phương pháp làm sạch
- composting technique
- phương pháp ủ phân
- critical-path method or technique
- phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
- cutback technique
- phương pháp cắt bớt
- cutback technique
- phương pháp cắt ngược
- dip test technique
- phương pháp thử nhúng
- distribution technique
- phương pháp phân phối
- double crucible technique
- phương pháp chảo kép
- experimental technique
- phương pháp thực nghiệm
- fixation technique
- phương pháp hóa đặc
- fixation technique
- phương pháp hóa rắn
- installation technique
- phương pháp lắp ráp
- ion exchange technique
- phương pháp trao đổi iôn
- labeling technique
- phương pháp đánh dấu
- labelling technique
- phương pháp đánh dấu
- laser echo ranging technique
- phương pháp đo bằng phép dội laze
- lift technique
- phương pháp nâng
- line-by-line technique
- phương pháp phay từng hàng
- peak-clipping technique
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- printing technique
- phương pháp in ảnh
- program evaluation and review technique (PERT)
- phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
- programming technique
- phương pháp chương trình hóa
- pulse-counting technique
- phương pháp đếm bằng xung
- rod-in-tube technique
- phương pháp thanh-ống
- sampling technique
- phương pháp lấy mẫu
- sectioning technique
- phương pháp tạo mặt cắt
- signal processing technique
- phương pháp xử lý tín hiệu
- solidification technique
- phương pháp hóa đặc
- solidification technique
- phương pháp hóa rắn
- spectrum-reducing technique
- phương pháp nén phổ
- stabilization technique
- phương pháp hóa đặc
- stabilization technique
- phương pháp hóa rắn
- stabilization technique
- phương pháp làm ổn định
- statistical interference prediction technique
- phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
- status-keeping technique
- phương pháp dữ vị trí
- threshold extension technique
- phương pháp làm giảm ngưỡng
- vapor phase axial deposition technique
- phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi
Kinh tế
phương pháp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , approach , art , artistry , capability , capacity , course , craft , delivery , execution , facility , fashion , knack * , know-how * , manner , means , mode , modus , modus operandi , performance , procedure , proficiency , routine , skill , style , system , tactics , technic , touch , usage , way , wise , attack , line , plan , tack , adeptness , command , expertise , expertness , knack , mastery , formula , method
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Technique of replacing rails
kỹ thuật thay ray, -
Technique of tracking
kỹ thuật theo dõi, -
Technique using interfering signals
kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương, -
Techno-
hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ... -
Techno structure
tầng lớp (quản lý) kỹ thuật (của xã hội hiện đại), -
Technocracy
/ tek´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện... -
Technocrat
/ ´teknə¸kræt /, Danh từ: nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng... -
Technocratic
/ ¸teknə´krætik /, tính từ, (thuộc) chế độ kỹ trị, (thuộc) nhà kỹ trị, -
Technoeconomist
nhân viên kinh tế kỹ thuật, -
Technography
/ tek´nɔgrəfi /, danh từ, kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp, -
Technolator
Danh từ: người ham thích kỹ thuật, -
Technologic
Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process,... -
Technologic analysis
phân tích công nghệ, -
Technological
/ ¸teknə´lɔdʒikəl /, như technologic, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc công nghệ, thuộc công nghệ học,... -
Technological analysis
sự khảo sát công nghệ, -
Technological aperture
lỗ (chừa) công nghệ, -
Technological breakthrough
sự đột phá công nghệ, -
Technological change
biến đổi kỹ thuật, sự biến đổi kỹ thuật, sự thay đổi công nghệ, -
Technological constraint
giới hạn kỹ thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.