- Từ điển Anh - Việt
Temperature compensator
Xem thêm các từ khác
-
Temperature conditions
chế độ nhiệt, các điều kiện nhiệt độ, -
Temperature conductivity
tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, -
Temperature control
sự điều chỉnh nhiệt, sự hiệu chỉnh nhiệt độ, điều khiển nhiệt độ, sự khống chế nhiệt độ, khống chế nhiệt... -
Temperature control apparatus
bộ khống chế nhiệt độ, bộ điều chỉnh nhiệt độ, rơle nhiệt độ, -
Temperature control device
bộ điều chỉnh nhiệt độ, -
Temperature control element
van điều khiển nhiệt độ nhớt, -
Temperature control equipment
thiết bị khống chế nhiệt độ, -
Temperature control lag
sư chạm khống chế nhiệt, -
Temperature controlled cabinet
buồng ổn định nhiệt, -
Temperature controlled container
côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ, côngtenơ được khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ, côngtenơ được khống chế... -
Temperature controlled system
hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ, hệ (thống) được khống chế nhiệt độ, -
Temperature controller
máy điều chỉnh nhiệt độ, bộ khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ, bộ điều khiển nhiệt độ, bộ khống chế nhiệt... -
Temperature correction
điều chỉnh nhiệt độ, -
Temperature crack
vết nứt do nhiệt độ, vết nứt do nhiệt, -
Temperature cracking
sự nứt do nhiệt độ, -
Temperature curve
đường cong nhiệt độ, Y học: đường nhiệt độ, heating temperature curve, đường cong nhiệt độ... -
Temperature cycle
chu trình nhiệt độ, -
Temperature decrease
giảm nhiệt độ, sự giảm nhiệt độ, -
Temperature deformation
biến dạng do nhiệt độ, -
Temperature dependence
phụ thuộc nhiệt độ, sự phụ thuộc nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.