- Từ điển Anh - Việt
Temporize
Nghe phát âmMục lục |
/´tempə¸raiz/
Thông dụng
Cách viết khác temporise
Nội động từ
Hoãn quyết định; hoãn trả lời dứt khoát nhằm mục đích tranh thủ thời gian; trì hoãn
Thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
- a temporizing politician
- một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến
Hình Thái Từ
- Ved : Temporized
- Ving: Temporizing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Temporizer
/ ´tempə¸raizə /, danh từ, người trì hoãn, người chờ thời, người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ... -
Temporo-
prefix. chỉ 1. thái dương 2. thùy thái dương trong não., -
Temporo-auricular
(thuộc) thái dương-tai, -
Temporo-occipital
(thuộc) thái dương-chẩm, -
Temporofacial
thuộc thái dương - mặt, -
Temporofrontal
thuộc thái dương - trán, -
Temporohyoid
(thuộc) thái dương-xương móng, -
Temporomalar
(thuộc) xương thái dương - gò má, -
Temporomandibular
thuộc thái dương - hàm dưới, -
Temporomandibular articular vein
tĩnh mạch khớp thái dương hàm, tĩnh mạch ngoài lồi cầu, -
Temporomandibular articulation
khớp thái dương hàm dứoi, -
Temporomandibular joint
khớp thái dương - hàm, temporomandibular joint syndrome, hội chứng khớp thái dương - hàm -
Temporomandibular joint syndrome
hội chứng khớp thái dương - hàm, -
Temporomandibular ligament
dây chằng bên ngoài khớp thái dương - hàm, -
Temporomaxillary
thuộc thái dương - hàm trên, -
Temporomaxillary articulation
khớp thái dương hàm trên, -
Temporoparietal
thuộc xướng thái dương - đỉnh, -
Temporoparietal muscle
cơ thái dương - đỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.