- Từ điển Anh - Việt
Tenement
Mục lục |
/'tenəmənt/
Thông dụng
Danh từ
Căn hộ, nhà ở, phòng ở
Nhà tập thể, chung cư (như) tenement house
(pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)
Chuyên ngành
Xây dựng
căn hộ ở
Kỹ thuật chung
nhà nhiều buồng
nhà tập thể
Kinh tế
bất động sản
cư xá (cho nhiều người thuê ở)
nhà nhiều phòng
- tenement house
- nhà nhiều phòng cho nhiều người ở
nhà ở
phòng nhiều buồng
phòng ở
tài sản cho thuê
tài sản đất đai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartment complex , boarding house , coop , cooperative , den * , digs , dump * , flat , high-rise , high-rise apartment building , living quarters , pad * , project housing , rental , slum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenement building
nhà nhiều căn hộ (hơn 3 căn hộ), -
Tenement house
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư,... -
Tenesimic
thuộc đau mót, -
Tenesmic
(thuộc) đau mót , buốt mót, -
Tenesmus
/ tə´nezməs /, Y học: cảm giác buốt mót, -
Tenestration
phẫu thuật mở cửa sổ, -
Tenestrial globe
trái đất, -
Tenet
/ 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:... -
Tenfold
/ ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán... -
Tenia libera
dải dọc tự do, -
Tenia mesocolica
dải dọc mạc treo kết tràng, -
Tenia of fourth
dãinão thất bốn, -
Tenia of thalumus
dải đồi, -
Tenia omentalis
dải dọc mạc nối, -
Tenia ventriculi quarti
dảínão thất iv, -
Teniacide
1. diệt sán 2. thuốc diệt sán, -
Teniae acusticae
vân thính giác, -
Teniae coli
dải dọc kết tràng, -
Teniafuge
thuốc tẩy sán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.