- Từ điển Anh - Việt
Tenite
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)]
Cơ khí & công trình
chất dẻo tenit (chịu ăn mòn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenner
/ 'tenə(r) /, Danh từ: (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao, i'll give you a tenner for... -
Tennis
/ 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít, -
Tennis-ball
Danh từ: bóng quần vợt, -
Tennis-court
Danh từ: sân quần vợt, sân quần vợt, -
Tennis-racket
Danh từ: vợt quần vợt, -
Tennis court
sân ten-nit, -
Tennis elbow
Danh từ: sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt..), khuỷu tay quần vợt, -
Tenodesis
thủ thuật đính gân, -
Tenodynia
(chứng) đau gân, -
Tenomyoplasty
thủ thuật tạo hình gân, (thủ thuật) tạo hình gân cơ, -
Tenomyotomy
(thủ thuật) cắt gâncơ, -
Tenon
/ 'tenən /, Danh từ: cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một... -
Tenon-and-mortise miter joint
mộng âm dương vát chéo, -
Tenon-dowel joint
mối nối bắt vít, -
Tenon-making machine
máy làm mộng, -
Tenon and mortise
mộng và gỗ, mộng và lỗ, -
Tenon cutting
sự đục mộng, -
Tenon cutting machine
máy lưỡi mộng, máy làm mộng, -
Tenon joint
mối nối kiểu ghép mộng, liên kết mộng, mộng ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.