- Từ điển Anh - Việt
Tenon
Mục lục |
/'tenən/
Thông dụng
Danh từ
Cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một lỗ mộng để ghép nối)
Ngoại động từ
Cắt mộng
Ghép mộng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mộng, vít cấy
Ô tô
ngõng (trục)
Xây dựng
chốt (ngầm)
chốt xoáy
Kỹ thuật chung
chân gỗ
chốt gỗ
ngõng trục
đầu vòi
ghép mộng
nút
mộng
- barefaced tenon
- mộng lộ ra ngoài
- barefaced tenon
- mộng thẳng
- barefaced tenon
- mộng trần
- blind tenon
- mộng chìm (không nhìn thấy)
- concealed double-tenon joint
- mộng âm dương xẻ họng
- concealed double-tenon joint
- mộng má kép
- concealed tenon
- mộng chìm
- concealed tenon
- mộng lõm
- concealed tenon joint
- mộng âm dương
- concealed tenon joint
- mộng răng
- divided tenon
- mộng kép
- divided tenon joint
- mối nối kiểu mộng kép
- double tenon
- mộng kép
- double tenon joint
- mối nối kiểu mộng kép
- double-slotted tenon
- mộng xẻ kép
- dove-tail tenon
- mộng đuôi én
- end tenon
- mộng biên
- flush tenon joint
- mối nối mộng thẳng
- forked mortice and tenon joint
- mộng âm dương vát chéo có chốt
- forked tenon
- mộng chĩa đôi
- fox tenon
- mộng đẽo vát mép
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- inserting tenon
- mộng ghép vào lỗ mộng
- insertion tenon
- mộng ghép
- joining by mortise and tenon
- sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
- joining with passing tenon
- sự liên kết kiểu mộng xuyên
- keyed mortise and tenon
- mộng then
- mitre joint tenon
- mộng vát chéo
- mortice and tenon joint
- mộng âm dương (thẳng đứng)
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- sự nối ghép bằng mộng
- oblique tenon
- mộng nghiêng
- oblo-type joint with secret tenon
- mộng cho oblo có chốt chìm
- pointed tenon joining
- sự ghép mộng mòi
- secret tenon
- mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ)
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng chìm
- shouldered tenon
- mộng có vai
- shouldered tenon
- mộng ghép xoi
- side tenon
- mộng biên
- single-slotted tenon
- mộng xẻ đơn
- spur tenon joint
- khớp mộng ổ nối
- straight tenon
- mộng thẳng
- stub tenon
- mộng chi tiết ngắn
- stub tenon
- mộng mấu dương
- stub tenon
- mộng ngầm (không nhìn thấy)
- tapered tenon
- mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm)
- tenon and mortise
- mộng và gỗ
- tenon and mortise
- mộng và lỗ
- tenon cutting
- sự đục mộng
- tenon cutting machine
- máy lưỡi mộng
- tenon cutting machine
- máy làm mộng
- tenon joint
- liên kết mộng
- tenon joint
- mối nối kiểu ghép mộng
- tenon joint
- mộng ghép
- tenon saw
- cái cưa để xẻ mộng
- tenon-and-mortise miter joint
- mộng âm dương vát chéo
- through tenon
- mộng suốt
- through tenon
- mộng xuyên qua gỗ
- through tenon
- mộng xuyên suốt
- through tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- tile tenon
- mộng ngói
- tusk tenon
- mộng có răng
- tusk tenon joint
- khớp mộng răng
- twin tenon
- mộng kép
- wedge mortice and tenon joint
- mộng nêm và mối nối vít cấy
- wedge tenon
- mộng chốt
mộng dương
mộng gỗ
mộng xoi
then
vít cấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenon-and-mortise miter joint
mộng âm dương vát chéo, -
Tenon-dowel joint
mối nối bắt vít, -
Tenon-making machine
máy làm mộng, -
Tenon and mortise
mộng và gỗ, mộng và lỗ, -
Tenon cutting
sự đục mộng, -
Tenon cutting machine
máy lưỡi mộng, máy làm mộng, -
Tenon joint
mối nối kiểu ghép mộng, liên kết mộng, mộng ghép, -
Tenon saw
lưỡi cưa có sống dầy, cái cưa để xẻ mộng, cưa mà chớp, cưa tay, -
Tenonectomy
(thủ thuật) cắt gân, -
Tenoned
có mộng, (adj) có mộng, được ghép mộng, ghép bằng mộng, tenoned timber stairs, cầu thang gỗ ghép bằng mộng -
Tenoned timber stairs
cầu thang gỗ ghép bằng mộng, -
Tenoner
máy đẽo mộng, máy cắt mộng, -
Tenoning machine
máy cắt mộng, -
Tenonitis
viêm bao tenon, viêm gân, -
Tenonometer
nhãn áp kế, -
Tenonostosis
cố hóagân, -
Tenontagra
bệnh rút gân, -
Tenontitis
viêm gân, -
Tenontitis prolifera calcarea
viêm gân tạo canxi, -
Tenontitis proliferacalcarea
viêm gân tạo canxi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.