- Từ điển Anh - Việt
Tension post
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
cột buồm
Kỹ thuật chung
trụ neo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tension pulley
con lăn căng, puli căng, con lăn căng, pu-li kéo, -
Tension regulator
bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp, -
Tension reinforcement
cốt chịu kéo, cốt thép chịu kéo, -
Tension ring beam
vòng kéo tựa, -
Tension rod
thanh kéo, thanh chịu kéo, thanh kéo, thanh chịu kéo, -
Tension roller
bánh chạy không, bánh đai căng, bánh dẫn hướng, bánh đệm, con lăn căng, puli căng, -
Tension screw
vít căng, vít kéo, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít siết chặt, -
Tension sensitivity
độ nhạy kéo, độ nhạy lực căng băng, -
Tension set
độ giãn vĩnh viễn, biến dạng dư khi kéo, biến dạng dư sau khi kéo, biến dạng dư sau khi kéo, -
Tension shackle
vòng căng, cái móc kéo, cái móc căng, khóa nối, khớp nối, -
Tension side
phía chịu kéo (dầm bị uốn), phía chịu kéo, phần bị kéo, phía chịu kéo (dầm, chi tiết máy bị uốn), -
Tension soring
lò xo kéo, -
Tension specimen
mẫu kéo thử, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo, -
Tension spring
lò xo kéo, lò xo kéo, -
Tension station
trạm căng (cáp tàu treo), -
Tension steel
thép chịu kéo, -
Tension stiffening of cables
sự tăng độ cứng do kéo căng của dây cáp, -
Tension stiffness
độ cứng kéo, -
Tension strain
biến dạng kéo, độ giãn, -
Tension strength
đồ bền đứt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.