- Từ điển Anh - Việt
Tenth
Mục lục |
/tenθ/
Thông dụng
Đại từ & từ xác định
Thứ mười
Danh từ
Một phần mười
Người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
Chuyên ngành
Toán & tin
một phần mười
thứ mười
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenth cranial nerve
dây thần kinh sọ x, dây thần kinh phế-vị, -
Tenthly
Phó từ: mười là; ở vị trí thứ mười, -
Tenthmeter
phần mười triệu củamét, -
Tenths
, -
Tentiginous
(thuộc) bệnh dâm ô, -
Tentigo
bệnh dâm ô, -
Tenting
, -
Tentorial
thuộc lều, -
Tentorial notch
hố bầu dục pacchioni, -
Tentorium
lều não, -
Tentorium cerebelli
lều tiểunão, -
Tentorium of cerebellum
lều tiểunão, -
Tents
, -
Tentum
dương vật, -
Tenuity
/ ti'nju:əti /, Danh từ: tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính mong manh, tính hời... -
Tenuity factor
hệ số độ loãng không khí, hệ số loãng (không khí), -
Tenuous
/ 'tenjuəs /, Tính từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong... -
Tenuously
Phó từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt... -
Tenuousness
như tenuity, -
Tenure
/ 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.