- Từ điển Anh - Việt
During
Nghe phát âmMục lục |
/'djuəriɳ/
Thông dụng
Giới từ
Trong lúc, trong thời gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- all along , all the while , amid , as , at the same time as , at the time , for the time being , in the course of , in the interim , in the meanwhile , in the middle of , in the time of , meanwhile , mid , midst , over , pending , the time between , the whole time , throughout , until , when , while , along
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
During stressing operation
trong quá trình kéo căng cốt thép, -
During the hostilities
Thành Ngữ:, during the hostilities, trong lúc có chiến sự -
Duritis
viêm màng cứng não, -
Durmast
Danh từ: (thực vật học) cây sồi hoa không cuống, -
Durn
Ngoại động từ: (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) darn), -
Duro-arachnitis
viêm màng cứng màng nhện, -
Durocrust
vỏ cứng, -
Durometer
Danh từ: cái đo độ cứng, rắn [dụng cụ đo độ rắn], máy đo độ cứng, Địa... -
Durometer hardness
độ cứng, -
Durosarcoma
u màng não, -
Durovitreous
thủy tinh cứng, -
Durox
đu-rốc (bê-tông xốp), -
Durra
Danh từ: (thực vật học) cây kê ấn-độ, -
Durrie
/ ´dʌri /, như dhurrie, ' d—ri, danh từ -
Dursn't
tức durst not xem dare, -
Durst
/ də:st /, -
Durum
Danh từ, cũng .durum .wheat: (thực vật) lúa mì cứng, -
Dusk
/ dʌsk /, Danh từ: bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, Tính từ... -
Dusk-to-dawn
từ tối đến bình minh, -
Dusk effect
chu kỳ nén lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.