- Từ điển Anh - Việt
Term of life
Xem thêm các từ khác
-
Term of notice
thời hạn báo trước, thời hạn thông báo hết hạn cho thuê, thời hạn thông báo trước, -
Term of office
nhiệm kỳ, nhiệm kỳ, thời gian tại chức, -
Term of payment
thời hạn trả tiền, -
Term of progression
số hạng của cấp số, -
Term of series
số hạng của dãy số, -
Term of tenancy
điều kiện thuê mướn, -
Term of validity
thời gian có hiệu lực, -
Term policy
đơn bảo hiểm định kỳ, đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term... -
Term repurchase agreement
thỏa thuận mua lại theo định kỳ, -
Term set
bộ phận làm ngưng (máy), -
Term share
cổ phần định kỳ, cổ phiếu định kỳ, -
Term shares
các cổ phần có hạn định, các cổ phiếu định kỳ, -
Term sight bill
hối phiếu kỳ hạn sau (một số) ngày xuất trình, hối phiếu kỳ hạn từ ngày xuất trình, -
Term structure
sự tương quan giữa lợi nhuận của cổ phần có lãi suất cố định, -
Term structure of interest rate
cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất, -
Term structure of interest rates
cấu trúc thời hạn của các lãi suất, -
Termagancy
/ ´tə:məgənsi /, danh từ, sự lắm điều, sự lăng loàn; tính lắm điều, tính lăng loàn, -
Termagant
/ 'tɜ:məgənt /, Tính từ: lắm điều, lăng loàn, Danh từ: người đàn... -
Termed
, -
Termes
Danh từ số nhiều .termites:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.