- Từ điển Anh - Việt
Term shares
Xem thêm các từ khác
-
Term sight bill
hối phiếu kỳ hạn sau (một số) ngày xuất trình, hối phiếu kỳ hạn từ ngày xuất trình, -
Term structure
sự tương quan giữa lợi nhuận của cổ phần có lãi suất cố định, -
Term structure of interest rate
cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất, -
Term structure of interest rates
cấu trúc thời hạn của các lãi suất, -
Termagancy
/ ´tə:məgənsi /, danh từ, sự lắm điều, sự lăng loàn; tính lắm điều, tính lăng loàn, -
Termagant
/ 'tɜ:məgənt /, Tính từ: lắm điều, lăng loàn, Danh từ: người đàn... -
Termed
, -
Termes
Danh từ số nhiều .termites:, -
Terminable
/ 'tə:minəbl /, Tính từ: có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được, Xây... -
Terminable annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn, -
Terminable annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn, -
Terminable contract
hợp đồng có thể kết thúc, -
Terminal
/ ´tə:minəl /, Tính từ: (thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn... -
Terminal-Aggregator Communication (TAC)
truyền thông của bộ thu thập đầu cuối, -
Terminal-based conformity
sự đặt điểm cố định, sự đặt theo điểm chuẩn, sự tuân theo đầu cuối, -
Terminal-to-door service
nghiệp vụ vận tải tận nơi ở khu bốc dỡ (công-ten-nơ), -
Terminal-to-terminal service
nghiệp vụ vận tải từ bến đến bến (công-ten-nơ), -
Terminal -to -door service
nghiệp vụ vận tải khu bốc dỡ (công te nơ), -
Terminal -to terminal service
sự điều độ vận chuyển trong khu bốc dỡ, -
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển truy nhập đầu cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.