- Từ điển Anh - Việt
Terrified
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terrify
/ 'terifai /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi, Hình Thái Từ:... -
Terrifying
Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary -
Terrigene sediment
trầm tích lục nguyên, -
Terrigenous
/ te´ridʒinəs /, Kỹ thuật chung: nguồn lục địa, terrigenous deposit, trầm tích nguồn lục địa -
Terrigenous deposit
trầm tích nguồn lục địa, -
Terrine
/ 'teri:n /, Danh từ: patê, thức ăn tương tự patê, liễn sành (để đựng patê), -
Territorial
/ ,teri'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước, (thuộc) khu vực, (thuộc)... -
Territorial army
Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện... -
Territorial authority
thẩm quyền về đất đai, -
Territorial industry
công nghiệp địa phương, -
Territorial jurisdiction
quyền quản hạt lãnh thổ, -
Territorial market
thị trường hoạch định, -
Territorial matrix
chất cơ bản bao tế bào sụn, -
Territorial planning
quy hoạch lãnh thổ, -
Territorial property
tài sản đất đai, -
Territorial rehabilitation
chỉnh trang lãnh thổ, -
Territorial resources
nguồn dự trữ đất đai, -
Territorial right
quyền lãnh thổ, -
Territorial sea
lãnh hải, -
Territorial waters
Danh từ: lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.