- Từ điển Anh - Việt
Territorial waters
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)
Điện tử & viễn thông
vũng lãnh hải
Kỹ thuật chung
lãnh hải
Kinh tế
hải phận
- exterior territorial waters
- hải phận bên ngoài
thủy phận
vùng biển
Xây dựng
lãnh hải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Territoriality
/ ¸teri¸tɔ:ri´æliti /, Kinh tế: tính lãnh thổ, -
Territorially
Phó từ: theo khu vực, -
Territory
/ 'terətri /, Danh từ: lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước), ( territory) hạt (miền,... -
Territory arrangement
sự quy hoạch lãnh thổ, -
Territory coverage
sự gộp vùng lãnh thổ, -
Territory development
sự mở rộng khu đất, sự phát triển lãnh thổ, -
Territory evaluation
sự định giá khu đất (đô thị), -
Territory information
thông tin cấp ba, thông tin khu vực, -
Territory inundation
sự ngập (nước) khu đất, -
Territory planning
quy hoạch lãnh thổ, -
Territory received for industry
khu đất dự trữ công nghiệp, -
Territory relief
địa hình lãnh thổ, -
Territory right clause
điểu khoản quyền bán trong khu vực, -
Territory safeguard
sự bảo vệ lãnh thổ, -
Terror
/ 'terə /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự khiếp sợ, trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng,... -
Terror-stricken
/ ´terə¸strikən /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi, -
Terror-struck
/ ´terə¸strʌk /, như terror-stricken, -
Terror fear
kinh hãi, -
Terrorisation
như terrorization,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.