- Từ điển Anh - Việt
Territory
Mục lục |
/'terətri/
Thông dụng
Danh từ
Lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước)
( Territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Úc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)
Đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..)
Khu vực, vùng, miền
Lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
địa phận lãnh thổ
Kỹ thuật chung
khu đất
khu vực
lãnh thổ
- boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ
- boundary of territory
- ranh giới lãnh thổ
- district as subdivision of administrative territory
- khu hành chính chia nhỏ thuộc lãnh thổ
- fractional zoning within territory
- sự phân (chia) vùng lãnh thổ
- natural boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ tự nhiên
- planning zoning of territory
- sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
- territory arrangement
- sự quy hoạch lãnh thổ
- territory coverage
- sự gộp vùng lãnh thổ
- territory development
- sự phát triển lãnh thổ
- territory planning
- quy hoạch lãnh thổ
- territory relief
- địa hình lãnh thổ
- territory safeguard
- sự bảo vệ lãnh thổ
vùng đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , belt , block , boundary , colony , commonwealth , country , district , dominion , empire , enclave , exclave , expanse , extent , field , land , mandate , nation , neck of the woods , neighborhood , province , quarter , section , sector , sphere , state , stomping grounds , street , terrain , terrene , township , tract , turf * , walk , zone , dependency , region , arena , bailiwick , circle , department , domain , orbit , realm , scene , subject , world , demesne , environs , imperium , jurisdiction , lebensraum , topography , turf
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Territory arrangement
sự quy hoạch lãnh thổ, -
Territory coverage
sự gộp vùng lãnh thổ, -
Territory development
sự mở rộng khu đất, sự phát triển lãnh thổ, -
Territory evaluation
sự định giá khu đất (đô thị), -
Territory information
thông tin cấp ba, thông tin khu vực, -
Territory inundation
sự ngập (nước) khu đất, -
Territory planning
quy hoạch lãnh thổ, -
Territory received for industry
khu đất dự trữ công nghiệp, -
Territory relief
địa hình lãnh thổ, -
Territory right clause
điểu khoản quyền bán trong khu vực, -
Territory safeguard
sự bảo vệ lãnh thổ, -
Terror
/ 'terə /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự khiếp sợ, trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng,... -
Terror-stricken
/ ´terə¸strikən /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi, -
Terror-struck
/ ´terə¸strʌk /, như terror-stricken, -
Terror fear
kinh hãi, -
Terrorisation
như terrorization, -
Terrorise
như terrorize, Hình Thái Từ:, -
Terrorism
/ t'erərɪzəm /, Danh từ: sự khủng bố; chính sách khủng bố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.