Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Testicular feminization syndrome

Y học

hội chứng tinh hoàn nữ tính hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Testicular hormone

    hocmon tinh hoàn,
  • Testicular juice

    tinh dịch,
  • Testicular plexus

    đám rối thần kinh tinh hoàn,
  • Testicular shock

    sốc tinh thần,
  • Testiculate

    / tes´tikjuleit /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái,
  • Testiculoma

    u tinh hoàn,
  • Testification

    / ¸testifi´keiʃən /, danh từ, sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chứng thực, sự làm chứng,
  • Testificator

    Danh từ: (pháp lý) người làm chứng; người chứng nhận,
  • Testifier

    Danh từ: người làm chứng, người chứng nhận, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Testify

    / 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận,...
  • Testily

    / ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng,
  • Testimonial

    / ,testi'mounjəl /, Danh từ: giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một...
  • Testimonial advertisement

    quảng cáo chứng thực,
  • Testimonial copy

    bản sao giấy chứng nhận,
  • Testimonial evidence

    chứng cứ qua chứng nhận,
  • Testimony

    / 'testiməni /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận,...
  • Testiness

    / ´testinis /, danh từ, tính dễ bực mình, tính hay gắt gỏng,
  • Testing

    Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top