- Từ điển Anh - Việt
Testing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự thử; sự nghiên cứu
Điện
việc thử nghiệm
Kỹ thuật chung
kiểm định
- acceptance testing
- kiểm định thu nhận
- Qualified Verification Testing (QVT)
- đo kiểm định có chọn lọc
- testing of hypothesis
- kiểm định giả thiết
- testing ofhypothesis
- kiểm định giả thuyết
kiểm nghiệm
phép thử
- reliability testing
- phép thử độ tin cậy
sự kiểm chứng
sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra
- computer-aided testing (CAT)
- sự kiểm tra bằng máy tính
- error-based testing
- sự kiểm tra theo lỗi
- fault based testing
- sự kiểm tra theo sai sót
- manual testing
- sự kiểm tra nhân công
- materials testing
- sự kiểm tra vật liệu
- on-line testing
- sự kiểm tra trực tuyến
- program testing
- sự kiểm tra chương trình
- regression testing
- sự kiểm tra hồi quy
- system testing
- sự kiểm tra hệ thống
- testing of materials
- sự kiểm tra vật liệu
- visual testing
- sự kiểm tra bằng mắt
sự lấy mẫu
sự thí nghiệm
- fatigue testing
- sự thí nghiệm mỏi
- materials testing
- sự thí nghiệm vật liệu
- mechanical testing
- sự thí nghiệm cơ học
- system testing
- sự thí nghiệm hệ thống
sự thử
sự thử nghiệm
- accelerated testing
- sự thử nghiệm tăng tốc
- acceptance testing
- sự thử nghiệm thu
- component testing
- sự thử nghiệm linh kện
- concrete testing
- sự thử nghiệm bêtông
- field testing or trial
- sự thử nghiệm xe
- material testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- mechanical testing
- sự thử nghiệm cơ
- NDT (nondestructivetesting)
- sự thử nghiệm không hủy
- performance testing and calibration
- sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
- program testing
- sự thử nghiệm chương trình
- qualification testing
- sự thử nghiệm phẩm tính
- reliability testing
- sự (thử nghiệm.tra) độ tin cậy
- system testing
- sự thử nghiệm hệ thống
- tension/torsion testing
- sự thử nghiệm kéo/xoắn
- testing of materials
- sự thử nghiệm vật liệu
sự xét nghiệm
thí nghiệm
- building material testing
- thí nghiệm vật liệu xây dựng
- chain testing machine
- máy thí nghiệm dây xích
- compression testing machine
- máy thí nghiệm nén
- concrete block testing machine
- máy thí nghiệm khối bê tông
- concrete testing equipment
- thiết bị thí nghiệm bê tông
- construction machinery and equipment testing institute
- viện thí nghiệm vật tư xây dựng
- crushing strength testing machine
- máy thí nghiệm cường độ chịu nén
- Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
- Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
- destructive testing
- thí nghiệm phá hoại
- Electrical Testing centre
- trung tâm thí nghiệm điện
- endurance testing machine
- máy thí nghiệm mỏi
- fatigue testing
- sự thí nghiệm mỏi
- fatigue testing
- thí nghiệm về mỏi
- fatigue testing machine
- máy thí nghiệm mỏi
- float and sink testing
- thí nghiệm tuyển tách chìm-nổi
- hardness testing machine
- máy thí nghiệm độ cứng
- impact-testing apparatus
- máy thí nghiệm va chạm
- laboratory testing
- thử trong phòng thí nghiệm
- machine for testing
- máy thí nghiệm
- materials testing
- sự thí nghiệm vật liệu
- materials testing laboratory
- phòng thí nghiệm vật liệu
- materials testing machine
- máy thí nghiệm vật liệu
- mechanical testing
- sự thí nghiệm cơ học
- model testing
- thí nghiệm trên mô hình
- National Software Testing Laboratories (NSTL)
- các phòng thí nghiệm đo thử phần mềm quốc gia
- non-destructive testing
- thí nghiệm không phá mẫu
- non-destructive testing machine
- máy thí nghiệm không phá hoại
- physical testing
- thí nghiệm trên vật thực
- plastic testing machine
- máy thí nghiệm chất dẻo
- sort seed testing plot
- khu thí nghiệm hạt giống
- spring testing machine
- máy thí nghiệm lò xo
- system testing
- sự thí nghiệm hệ thống
- tensile testing machine
- máy thí nghiệm kéo
- tension testing machine
- máy thí nghiệm kéo
- testing bench
- bàn thí nghiệm
- testing campaign
- đợt thí nghiệm
- testing conditions
- điều kiện thí nghiệm
- testing equipment
- dụng cụ thí nghiệm
- testing flume
- máng thí nghiệm
- testing laboratory
- phòng thí nghiệm thử
- testing machine
- máy thí nghiệm
- testing machine for organic materials
- máy thí nghiệm chất hữu cơ
- testing method
- phương pháp thí nghiệm
- testing mould
- khuôn thí nghiệm
- testing press
- máy ép thí nghiệm
- testing stand
- giá thí nghiệm
- testing standards
- tiêu chuẩn để thí nghiệm
- testing station
- trạm thí nghiệm
- universal testing machine
- máy thí nghiệm thông dụng
- vibration testing
- thí nghiệm độ bền rung
thử
thử nghiệm
- accelerated testing
- sự thử nghiệm tăng tốc
- acceptance testing
- sự thử nghiệm thu
- armature testing apparatus
- máy thử nghiệm phần ứng điện
- cable testing machine
- máy thử nghiệm cáp
- Certificate of Testing
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- component testing
- sự thử nghiệm linh kện
- computer-assisted testing (CAT)
- thử nghiệm dùng máy tính
- concrete testing
- sự thử nghiệm bêtông
- Conformance testing services (CTS)
- các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp
- Dates for Inspection and Testing
- ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
- Dates, for Inspection and Testing
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- earth testing
- thử nghiệm điện trở đất
- earth testing
- thử nghiệm nối đất
- field testing or trial
- sự thử nghiệm xe
- filtered-particle testing
- thử nghiệm lọc phân tử
- impact testing
- thủ nghiệm về va đập
- impact testing machine
- máy thử nghiệm va đập
- Inspection and Testing
- thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, dates for
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, Dates for
- thời gian thanh tra và thử nghiệm
- kinetic oiliness testing machine
- máy thử nghiệm động lực của dầu
- material testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials-testing institute
- viện thử nghiệm vật liệu
- materials-testing system
- hệ thử nghiệm vật liệu
- mechanical testing
- sự thử nghiệm cơ
- mode testing
- thử nghiệm trên mô hình
- NDT (nondestructivetesting)
- sự thử nghiệm không hủy
- nondestructive testing system
- hệ thử nghiệm không hủy
- performance testing and calibration
- sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
- program testing
- sự thử nghiệm chương trình
- qualification testing
- sự thử nghiệm phẩm tính
- rapid testing kit
- dung cụ thử nghiệm nhanh
- reliability testing
- sự (thử nghiệm.tra) độ tin cậy
- short-circuit testing
- thử nghiệm ngắn mạch
- structural testing
- thử nghiệm kết cấu
- switching and testing centre-STC
- trung tâm chuyển mạch và thử nghiệm
- system testing
- sự thử nghiệm hệ thống
- tension/torsion testing
- sự thử nghiệm kéo/xoắn
- Testing and Inspection dates for
- thời gian thử nghiệm và kiểm tra
- testing apparatus
- máy thử nghiệm
- testing bench
- bàn thử nghiệm
- testing bench
- giá thử nghiệm
- testing chamber
- buồng thử nghiệm
- testing equipment
- dụng cụ thử nghiệm
- testing equipment
- thiết bị thử nghiệm
- testing instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- testing instrument
- thiết bị thử nghiệm
- testing joint
- đầu nối thử nghiệm
- testing joint
- mối nối thử nghiệm
- testing machine
- máy thử nghiệm
- testing of materials
- sự thử nghiệm vật liệu
- testing pressure
- áp suất thử nghiệm
- testing procedure
- thủ tục thử nghiệm
- testing specification
- bản hướng dẫn thử nghiệm
- testing station
- trạm thử nghiệm
- testing to failure
- thử nghiệm đến lúc phá hoại
- testing tool
- dụng cụ thử nghiệm
- Testing, Certificate of
- giấy chứng nhận và thử nghiệm
- Testing, Facilities for
- phương tiện để thử nghiệm
- ultrasonic method of testing
- phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
- unit testing
- thử nghiệm (từng) đơn vị
- unit testing
- thử nghiệm khối
- universal testing machine
- máy thử nghiệm vạn năng
tiêu chuẩn
Cơ - Điện tử
Sự thử, sự kiểm tra, sự phân tích, sự kiểmnghiệm
Xây dựng
Giấy chứng nhận và thử nghiệm
Kinh tế
sự đánh giá
sự đánh giá cảm quan
sự nghiên cứu
sự phân tích
sự thí nghiệm
sự thử nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Testing, Certificate of
giấy chứng nhận và thử nghiệm, -
Testing, Facilities for
phương tiện để thử nghiệm, -
Testing, Induction rail
kiểm tra ray bằng cảm ứng, -
Testing, Ultrasonic rail
kiểm tra ray bằng siêu âm, -
Testing aids
phương tiện kiểm tra, -
Testing and Inspection dates for
thời gian thử nghiệm và kiểm tra, -
Testing and adjusting run
công tác điều chỉnh, công tác khởi động, công tác thử và điều chỉnh, -
Testing and inspection dates for
thời gian thử nghiệm và kiểm tra, -
Testing and inspection during manufacture
thử nghiệm và kiểm tra trong quá trình chế tạo, -
Testing apparatus
bộ kiểm tra, bộ thử, máy kiểm tra, máy thử, máy thử nghiệm, thiết bị thử, thiết bị thử nghiệm, thiết bị thử, armature... -
Testing assumptions
thẩm định giả thuyết, -
Testing bed
bàn thí nghiệm, -
Testing bench
bàn thử (máy), bàn thí nghiệm, bàn thử, bàn thử máy, bàn thử nghiệm, giá thử nghiệm, -
Testing campaign
đợt thí nghiệm, đợt thử, -
Testing car
toa-phòng thí nghiệm, toa thử nghiệm, -
Testing certifcate
giấy chứng nhận thí nghiệm, -
Testing certificate
giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận nghiên cứu, -
Testing chamber
buồng thử điện, buồng thử nghiệm, -
Testing company
bản giám định (sản phẩm), công ty kiểm nghiệm, thư tiến cử, united states testing company, công ty kiểm nghiệm mỹ -
Testing conditions
điều kiện thí nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.