- Từ điển Anh - Việt
Thawed tissue
Điện lạnh
mô (hữu cơ, động thực vật) được làm tan giá
mô được làm tan giá (mô của sinh vật)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thawer
hệ thống làm tan đông, dielectric thawer, hệ thống làm tan đông bằng dung môi -
Thawing
Danh từ: sự tan (của tuyết), sự tan băng, tan [sự tan băng], sự tan băng, sự tan đông, -
Thawing agent
chất làm mềm, -
Thawing and freezing test
thử đông cứng - tan vữa (bê-tông), -
Thawing come-up
chu kỳ tan băng, -
Thawing compartment
buồng (khu vực) làm tan giá, buồng làm tan giá, khu vực làm tan giá, -
Thawing cycle
chu kỳ tan giá, -
Thawing fluid
chất lưu làm tan giá, môi trường (lỏng) tan giá, -
Thawing index
hệ số tan băng, -
Thawing method
phương pháp làm tan giá, phương pháp tan giá, -
Thawing off process
quá trình tan giá, -
Thawing period
thời kỳ tan băng, thời kỳ băng tan, -
Thawing point
điểm sương, điểm tan băng, -
Thawing soil
đất tan băng, -
Thawing soil depth
hệ địa tầng trầm tích, -
Thawing tank
thùng làm tan giá, thùng đông lạnh, -
Thawing technique
kỹ thuật làm tan giá, kỹ thuật tan giá, -
Thawing time
thời gian tan băng, thời gian tan giá, -
Thawing vat
bể làm tan giá, thùng (bể) tan giá, thùng làm tan giá, -
Thawing water
nước tan giá, nước tuyết tan, thawing water temperature, nhiệt độ nước tan giá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.