- Từ điển Anh - Việt
Thawing point
Xem thêm các từ khác
-
Thawing soil
đất tan băng, -
Thawing soil depth
hệ địa tầng trầm tích, -
Thawing tank
thùng làm tan giá, thùng đông lạnh, -
Thawing technique
kỹ thuật làm tan giá, kỹ thuật tan giá, -
Thawing time
thời gian tan băng, thời gian tan giá, -
Thawing vat
bể làm tan giá, thùng (bể) tan giá, thùng làm tan giá, -
Thawing water
nước tan giá, nước tuyết tan, thawing water temperature, nhiệt độ nước tan giá -
Thawing water temperature
nhiệt độ nước tan giá, -
Thawless
Tính từ: không (bao giờ) tan, -
Thaws
, -
Thawy
Tính từ: (thông tục) đang tan; bắt đầu tan, -
The
Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó... -
The (real) power behind the throne
Thành Ngữ:, the ( real ) power behind the throne, kẻ nắm quyền thực sự -
The 10% exceedance design water level
mức nước thiết kế vượt quá 10%, -
The 10% exceeding design water level
mức nước thiết kế vượt quá 10%, -
The 100-year design flood discharge
lưu lượng lũ thiết kế 100 năm, lưu lượng lũ thiết kế 100 năm, -
The ATM Adaptation Layer (AAL)
lớp thích Ứng atm, -
The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu Âu, -
The Black-Scholes formula for European option
công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.