Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kỹ thuật chung-hóa học

(68161 từ)

  • quá dày đặc, quá chặt,
  • / ¸pæliou´zouik /, Hóa học & vật liệu: đại cổ sinh...
  • / ´hed¸freim /, Hóa học & vật liệu: tháp đào giếng,...
  • etal, hexađencanol, etan,
  • chất đồng sắc, chất đẳng sắc,
  • / lækə'lait /, Hóa học & vật liệu: thể nấm,
  • đá sempatic, đá phun trào,
  • sunphonyl, sunfonyl,
  • sunphocacbonat, sunfocacbonat,
  • / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac,
  • dầu nhớt, dầu bôi trơn,
  • mặt dính, mặt bám, chi tiết (được) nối, mặt dán,
  • đã pha trộn, đã hỗn hống,
  • / ˈblæŋkɪtiη /, Hóa học & vật liệu: sự làm...
  • / ´kju:prait /, Hóa học & vật liệu: quặng đồng đỏ,...
  • tách cacbon, loại cacbon,
  • đimetyloctađienon, nerol,
  • đuxiton, đuxit,
  • hàm lượng sét, lượng chứa sét,
  • các bon hóa, cácbon hóa, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, sự than hóa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top