Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Máy móc

(232 từ)

  • / ´bleiziη /, Tính từ: nóng rực; cháy sáng, rực sáng,...
  • / ´daiiη /, Danh từ: sự nhuộm, Dệt...
  • / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài,...
  • / hæηk /, Danh từ: nùi, con (sợi, len), (hàng hải) vòng...
  • Danh từ: vải pôpơlin (loại vải bông bóng dùng đặc...
  • / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành...
  • / ´siə¸sʌkə /, Danh từ: vải sọc nhăn, Dệt...
  • /'tæfitə/, Danh từ: vải bóng như lụa, Dệt...
  • / di:´lʌstə /, Ngoại động từ: làm mất sự bóng nhoáng,...
  • / ¸drai´kli:n /, Ngoại động từ: tẩy khô, tẩy hoá học...
  • / 'pɔ:kjupain /, Danh từ: (động vật học) con nhím (thuộc...
  • / in¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không hoà tan được,...
  • / pæn /, Danh từ: vải pan (một loại vải mềm có tuyết...
  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt...
  • / ə´krilik /, Tính từ: (hoá) acrylic, axit acrilic, Dệt...
  • / ´breidiη /, Dệt may: sản phẩm bện, Điện...
  • / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây),...
  • Dệt may: sự cạo lông, sự hái bông, sự lao thoi, sự...
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại...
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top