- Từ điển Anh - Việt
Hem
Nghe phát âmMục lục |
/hem/
Thông dụng
Danh từ
Đường viền (áo, quần...)
Ngoại động từ
Viền
Nội động từ
( + in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
Danh từ
Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
Nội động từ
E hèm; đằng hắng, hắng giọng
Thán từ
Hèm!, e hèm!
Chuyên ngành
Dệt may
đường may
viền gấp
Kỹ thuật chung
mép gấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brim , brink , define , edging , fringe , margin , perimeter , periphery , piping , rim , selvage , skirt , skirting , trimming , verge
verb
- begird , beset , circle , compass , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hedge , ring , besiege , close in , enclose , envelop
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hem-line
Danh từ: mép, gấu, -
Hem-stitch
Danh từ: mũi khâu rua, Ngoại động từ: rua (mùi soa...) -
Hemabarometer
huyết tỷ trọng kế, -
Hemacytozoon
ký sinh trùng tế bào máu, -
Hemad
về phíabụng tiểu thể màu, -
Hemaden
tuyến không có ống, -
Hemadostenosis
sự hẹp mạch, -
Hemadromograph
huyết lưu tốc kế, -
Hemadromometer
huyết lưu tốc ký, -
Hemadynamometer
huyết áp kế, -
Hemadynamometry
(sự) đo huyết áp, -
Hemafacient
tạo huyết, tạo máu, -
Hemafecia
phân có máu, -
Hemagglutination
(sự) ngưng kết hồng cầu, -
Hemagglutinin
ngưng kết tố hồng cầu, -
Hemagogic
dẫn huyết, -
Hemagogue
chất dẫn huyết, -
Hemal
/ ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ:... -
Hemal cavity
khoang cơ thể ( nguyên thủy ), -
Hemal node
hạch huyết-bạch huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.