Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thời trang

(895 từ)

  • / si'ræmik /, Tính từ: (thuộc) nghề làm đồ gốm,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường...
  • / grip /, Danh từ: rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt,...
  • tời quay tay,
  • bích nửa,
  • đai ốc hãm có vấu ép,
  • rãnh chữ v,
  • giá dụng cụ, giá dao, hộp dao,
  • cáp đôi,
  • / ´kæpstən /, Danh từ: cái tời (để kéo hay thả dây...
  • / ´bʌkliη /, Danh từ: cá bẹ hun khói cho đến khi chín,...
  • đai ốc chữ t,
  • rãnh chữ t,
  • đai ốc tai hồng, đai ốc có phần đầu nhám,
  • (adj) biến đổi theo thời gian,
  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ...
  • / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức...
  • sự làm khuôn bằng cát,
  • Danh từ: nửa trục, bán trục, bán tục, nửa trục, nửa...
  • đai ốc siết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top