- Từ điển Anh - Việt
Ceramic
Nghe phát âmMục lục |
/si'ræmik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nghề làm đồ gốm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sứ
Hóa học & vật liệu
gốm
Giải thích EN: 1. of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances. 2. an object made of such a material.an object made of such a material.
Giải thích VN: 1. Chính là gốm hay những sản phẩm liên quan, như bình gốm, đồ sứ hay ngói; được tạo ra từ những khoáng vật phi kim. 2. Vật được tạo ra từ chất liệu ấy.
Xây dựng
thuộc gốm
Điện
bằng gốm
- ceramic insulator
- cách điện bằng gốm
Điện tử & viễn thông
chất liệu đồ gốm
Kỹ thuật chung
đồ gốm
Địa chất
(thuộc) đồ gốm, bằng gốm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ceramic-blocks vibrated panel
panen gốm rung, -
Ceramic-mass tank
bể bột nhão, bể hồ, -
Ceramic-metal seal
hàn gốm - kim loại, -
Ceramic amplifier
bộ khuếch đại gốm, -
Ceramic art
nghệ thuật đồ gốm, -
Ceramic block
gạch keremic, gạch gốm, -
Ceramic body
mảnh gốm, mảnh sành, mảnh sứ, coloured ceramic body, mảnh gốm màu, coloured ceramic body, mảnh sứ nhuộm màu, porous ceramic body,... -
Ceramic breakage
gốm vụn, mảnh sứ, -
Ceramic capacitor
tụ điện gốm, tụ điện tử, tụ gốm, tụ sứ, -
Ceramic casting compound
khối sành đúc, -
Ceramic chip capacitor
chip tụ gốm, vi tụ gốm, -
Ceramic cleat
sứ cách điện, -
Ceramic coating
lớp sứ, -
Ceramic column
trụ gốm, -
Ceramic compound
khối xeramic, khối sành, -
Ceramic drain
ống thoát nước bằng gốm, -
Ceramic drainage
rãnh tiêu nước bằng gốm, rãnh tiêu nước bằng sành, -
Ceramic fiber
sợi gốm, -
Ceramic fibre
thớ gốm, sợi gốm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.